Nín Thở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nín thở" thành Tiếng Anh
breathless, breathlessly là các bản dịch hàng đầu của "nín thở" thành Tiếng Anh.
nín thở + Thêm bản dịch Thêm nín thởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
breathless
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
breathlessly
adverbTất cả mọi người đều nín thở chờ đợi sự xuất hiện của Lina Lamont và Don Lockwood.
Everyone breathlessly awaits the arrival of Lina Lamont and Don Lockwood.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nín thở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nín thở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đẹp Nín Thở Tiếng Anh
-
Top 15 đẹp Nín Thở Tiếng Anh
-
Từ Vựng Và đoạn Văn Tiếng Anh Miêu Tả Cảnh Vật
-
Từ Mới Mỗi Ngày: Breath --Các... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
PHẢI NÍN THỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Take One's Breath Away - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Khung Cảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Bài 1: An Exercise In Breathing - VOA Tiếng Việt
-
Khung Cảnh Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Tiếng Anh Ngành Spa: Từ Vựng, Thuật Ngữ Và Mẫu Câu Giao Tiếp ...
-
Tử Cấm Thành Tiếng Anh Là Gì? Những Sự Thật Kỳ Bí Về Tử Cấm Thành
-
7 điểm đến đẹp Nín Thở Nhất định Phải đến Một Lần ở Phan Thiết, Lên ...
-
Khách Việt Nín Thở Chụp ảnh Với Rồng Komodo - VnExpress Du Lịch
-
Phong Cảnh Việt Nam Lên Báo Anh, được Ca Ngợi đẹp đến “nín Thở”
-
'Siêu Mẫu đắt Giá Nhất Thế Giới' đẹp đến 'nín Thở' Với Bikini
-
Top Những Câu Thả Thính Bằng Tiếng Anh Siêu đáng Yêu - Bác Sĩ IELTS