PHẢI NÍN THỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
PHẢI NÍN THỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phải
musthave toshouldneedrightnín thở
hold their breathbreathlessstopped breathingholding their breathheld their breath
{-}
Phong cách/chủ đề:
We had to take a breath.Chúng tôi phải nín thở hơn một phút.
I had to breathe for a minute..Khiến cả không khí cũng phải nín thở.
It makes the air itself breathless.Vậy là tôi phải nín thở trong 3 phút?
So, I have to hold my breath for 3 minutes?Nhưng bạn sẽ không cần phải nín thở.
But you will not need to hold your breath.Em phải nín thở khi chúng ta băng qua cầu.
You have to hold your breath while we cross the bridge.Bạn có thể cần phải nín thở đôi khi.
You may need to hold your breath at times.Bạn phải nín thở trừ khi trả lời.
You gotta hold your breath till you're ready to answer the question.Hong Kong sẽ khiến bạn phải nín thở.
King Kong will take your breath away.Vì vậy, tôi đã phải nín thở trong khi hôn cô ấy.
So, I had to hold my breath while I was kissing her.Cảnh từ trên đỉnh núi khiến tôi phải nín thở.
The view from the top of the mountain took my breath away.Bạn có thể được dặn phải nín thở trong những quãng thời gian ngắn.
You may be told to hold your breath for short periods.Khi bạn lên đến đỉnh, cảnh quan sẽ khiến bạn phải nín thở.
When you reach the top, the view will take your breath away.Em nói mọi người phải nín thở và chẳng ai muốn nghe cả.
I tell everyone to hold your breath and nobody wants to hear at all..Bà O' Hara khiến tất cả mọi người trong căn phòng phải nín thở.
Mrs. O'Hara made everyone in the room hold the breath.Weed cần phải nín thở và di chuyển như những tên trộm nhằm trốn tránh chúng.
Weed had to hold his breath and move stealthily to hide from them.Trong vài giây trong khi chụp ảnh X quang,sẽ cần phải nín thở.
For a few seconds while the X-ray picture is being taken,you will need to hold your breath.Bệnh nhân được yêu cầu phải nín thở trong 10 đến 12 giây trong khi quét.
Patients are required to hold their breath for 10 to 12 seconds during scanning.Sự tin tưởng về tính chính xác trong dự đoán của họ khiến tôi phải nín thở.
Their confidence in the accuracy of their own predictions leaves me breathless.Bệnh nhân được yêu cầu phải nín thở trong 10 đến 12 giây trong khi quét.
Patients will need to be able to hold their breath for 10 to 12 seconds while the coronary scan is acquired.Francesca nhìn anh với đầy sự yêu thương đến mức gần như làm Violet phải nín thở.
Francesca looked at him with so much love that it nearly took Violet's breath away.Nếu bạn phải nín thở ngay bây giờ, mức ô xy máu sẽ bắt đầu giảm và mức độ carbon dioxide sẽ tăng lên.
If you were to hold your breath right now, your blood's oxygen level would start to decrease and its carbon dioxide level would go up.Cảnh tượng pháo hoa phản chiếu trên mặt sông cũng huy hoàng đến nỗi bạn sẽ phải nín thở.
The sight of the fireworks reflecting on the surface of the river will also take your breath away.Tesla Motors cung cấp mẫu xe Model S, một chiếc sedan đẹp đẽ chạy điện hoàn toàn khiến ngành công nghiệp xe hơi phải nín thở, và giáng một cái tát làm Detroit thức tỉnh.
Tesla Motors delivered the Model S, a beautiful, all-electric sedan that took the automotive industry's breath away and slapped Detroit sober.Trò chơi này được nhồi nhét những tính năng đáng ngạc nhiên và tuyệt vời,chắc chắn sẽ khiến bạn phải nín thở.
This game is stuffed with surprising andwonderful features, which will surely take your breath away.Khu vực này là Di sản Thế giới của UNESCO và sẽ khiến bạn phải nín thở với những ngọn núi đá vôi, những dòng sông lười, những cánh đồng lúa thanh bình và bầu trời trong xanh.
This area is a UNESCO World Heritage Site and will take your breath away with its limestone mountains, lazy rivers, serene rice fields and bright blue skies.Một thảm kịch và nó chắc chắn sẽ ảnh hưởng tới các bang vàtoàn quốc và chúng ta phải nín thở chờ đợi.
Tragic situation, and of course this isaffecting the state and the entire country as we wait with bated breath.Với cảnh quay dưới nước trong tập phim này, nơi Ethan phải nín thở trong hơn 6 phút, Cruise thực sự không cần phải nín thở lâu như vậy vì đạo diễn có thể sử dụng hiệu ứng đặc biệt.
In the underwater scene in"Rogue Nation" where Ethan has to hold his breath for over six minutes, Cruise didn't actually have to hold his breath as long to film the scene since they could use effects and takes.Năm 1964, Rudi Gernreich tiết lộ bộ đồ tắm được gọi là‘ Monokini',khiến cho thế giới phải nín thở.
In 1964 Rudi Gernreich unveiled his bare breasted bathing suit called the‘Monokini',which caused the world to take a large intake of breath.Khung cảnh khi mặt trời chậm rãi lặn xuống giữa những ngọn núi uốn lượn, sắc đỏ thẫm phản chiếu trên mặt hồ sẽ đẹp đến mức khiến bạn phải nín thở.
The sight of the sun slowly setting amidst the rolling mountains, as its crimson hues reflect off the surface of the lake will take your breath away.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2193673, Thời gian: 0.5374 ![]()
phải nhốtphải nhớ rằng khi

Tiếng việt-Tiếng anh
phải nín thở English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Phải nín thở trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phảiđộng từmustshouldphảihave tophảidanh từneedrightnínđộng từkeepholdkeptstoppedníndanh từstopthởđộng từbreathebreathingthởtính từbreathablethởthe breathingthởdanh từbreathabilityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đẹp Nín Thở Tiếng Anh
-
Top 15 đẹp Nín Thở Tiếng Anh
-
Từ Vựng Và đoạn Văn Tiếng Anh Miêu Tả Cảnh Vật
-
Từ Mới Mỗi Ngày: Breath --Các... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Nín Thở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Take One's Breath Away - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Khung Cảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Bài 1: An Exercise In Breathing - VOA Tiếng Việt
-
Khung Cảnh Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Tiếng Anh Ngành Spa: Từ Vựng, Thuật Ngữ Và Mẫu Câu Giao Tiếp ...
-
Tử Cấm Thành Tiếng Anh Là Gì? Những Sự Thật Kỳ Bí Về Tử Cấm Thành
-
7 điểm đến đẹp Nín Thở Nhất định Phải đến Một Lần ở Phan Thiết, Lên ...
-
Khách Việt Nín Thở Chụp ảnh Với Rồng Komodo - VnExpress Du Lịch
-
Phong Cảnh Việt Nam Lên Báo Anh, được Ca Ngợi đẹp đến “nín Thở”
-
'Siêu Mẫu đắt Giá Nhất Thế Giới' đẹp đến 'nín Thở' Với Bikini
-
Top Những Câu Thả Thính Bằng Tiếng Anh Siêu đáng Yêu - Bác Sĩ IELTS