Nín Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- nín
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nín tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nín trong tiếng Trung và cách phát âm nín tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nín tiếng Trung nghĩa là gì.
nín (phát âm có thể chưa chuẩn)
憋 《抑制或堵住不让出来。》ngậm miệng lại, nín thở把嘴一闭, 憋足了气。 忍住; 止住。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 憋 《抑制或堵住不让出来。》ngậm miệng lại, nín thở把嘴一闭, 憋足了气。 忍住; 止住。Nếu muốn tra hình ảnh của từ nín hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tiền xe tiếng Trung là gì?
- va zơ lin tiếng Trung là gì?
- chen nhau tiếng Trung là gì?
- thương phẩm tiếng Trung là gì?
- bơm hơi độc tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nín trong tiếng Trung
憋 《抑制或堵住不让出来。》ngậm miệng lại, nín thở把嘴一闭, 憋足了气。 忍住; 止住。
Đây là cách dùng nín tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nín tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 憋 《抑制或堵住不让出来。》ngậm miệng lại, nín thở把嘴一闭, 憋足了气。 忍住; 止住。Từ điển Việt Trung
- gián đất tiếng Trung là gì?
- hệ thống cấp nước tiếng Trung là gì?
- ghế sa lông tiếng Trung là gì?
- không phân biệt trắng đen gì cả tiếng Trung là gì?
- pít tông lồi tiếng Trung là gì?
- lem nhem tiếng Trung là gì?
- tập viết văn tiếng Trung là gì?
- trời đất tiếng Trung là gì?
- lông xước tiếng Trung là gì?
- thuốc nam tiếng Trung là gì?
- dàn thành hàng ngang tiếng Trung là gì?
- rong biển tiếng Trung là gì?
- biến ảo khôn lường tiếng Trung là gì?
- cà khẳng tiếng Trung là gì?
- sổ hộ khẩu tiếng Trung là gì?
- trâu chó tiếng Trung là gì?
- cơm hàng ngày tiếng Trung là gì?
- giữ kín như bưng tiếng Trung là gì?
- đĩa men tiếng Trung là gì?
- tạt cầu tiếng Trung là gì?
- Ẩn khúc cầu toàn tiếng Trung là gì?
- lưỡng toàn tiếng Trung là gì?
- giấy sinh hoạt tiếng Trung là gì?
- giám giới tiếng Trung là gì?
- không bao trùm tiếng Trung là gì?
- chị tiếng Trung là gì?
- tụ tập tiếng Trung là gì?
- cất giữ tiếng Trung là gì?
- nối duyên tiếng Trung là gì?
- không chắc tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chữ Nín Trong Tiếng Trung
-
Cách Nhớ Chữ Hán - Bài 5 - 您贵姓? - Ngài Họ Gì?
-
Tra Từ: Nín - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết Chữ Nín Trong Tiếng Trung
-
Nín: Anh , Chị , Cô,... - Tiếng Trung Cô Huyền 软糖老师 - Facebook
-
Cách Viết Ni Hao Đúng Ngữ Pháp | Học Tiếng Trung Cơ Bản
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '您' Trong Từ điển Từ điển Trung - Việt
-
PHÂN BIỆT 你好 (Nǐ Hǎo) VÀ 您好 (Nín Hǎo) TRONG TIẾNG TRUNG ...
-
Hướng Dẫn Viết Chữ Hán Và Học Từ Vựng - Bài 1 Giáo Trình Boya
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung Quốc
-
Từ Điển - Từ Nín Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 您 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bài 1. Tiếng Trung Văn Phòng: Chào Hỏi
-
Bài 6: Xin Chào (Nǐ Hǎo)! - Tôi Học Tiếng Trung