Nịnh Nọt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "nịnh nọt" into English
adulatory, smarmy, adulate are the top translations of "nịnh nọt" into English.
nịnh nọt + Add translation Add nịnh nọtVietnamese-English dictionary
-
adulatory
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
smarmy
adjective GlosbeMT_RnD -
adulate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- candied
- fawn
- slimy
- flatter
- oily
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nịnh nọt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nịnh nọt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Nịnh Nọt Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nịnh Nọt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KẺ NỊNH HÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỊNH NỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ NỊNH HÓT - Translation In English
-
Nịnh Hót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nịnh Hót' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
NỊNH BỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nịnh Nọt Tiếng Anh Là Gì
-
7 TỪ LÓNG THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG... - Hành Trình IELTS 8.5
-
Nịnh Nọt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Adulator Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt