Ninh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ninh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ninh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ninh trong tiếng Trung và cách phát âm ninh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ninh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ninh tiếng Trung ninh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ninh tiếng Trung 煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲 (phát âm có thể chưa chuẩn)
煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲粥馇 《熬(粥)。》炖 《烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。》扒 《一种煨烂的烹调法。》ninh củ cải. 扒白菜。煨 《烹调法, 用微火慢慢地煮。》ninh sơn dược煨 山药炆 《用微火燉食物或熬菜。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ninh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • Bà Giang Khẩu tiếng Trung là gì?
  • làm hùng làm hổ tiếng Trung là gì?
  • gục tiếng Trung là gì?
  • làm vội tiếng Trung là gì?
  • đi khắp nơi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ninh trong tiếng Trung

煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲粥馇 《熬(粥)。》炖 《烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。》扒 《一种煨烂的烹调法。》ninh củ cải. 扒白菜。煨 《烹调法, 用微火慢慢地煮。》ninh sơn dược煨 山药炆 《用微火燉食物或熬菜。》

Đây là cách dùng ninh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ninh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲粥馇 《熬(粥)。》炖 《烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。》扒 《一种煨烂的烹调法。》ninh củ cải. 扒白菜。煨 《烹调法, 用微火慢慢地煮。》ninh sơn dược煨 山药炆 《用微火燉食物或熬菜。》

Từ điển Việt Trung

  • an ten tiếng Trung là gì?
  • tinh anh tiếng Trung là gì?
  • hắt hiu tiếng Trung là gì?
  • lẻo tiếng Trung là gì?
  • xoay như chong chóng tiếng Trung là gì?
  • chuyển động thẳng tiếng Trung là gì?
  • giá thấp tiếng Trung là gì?
  • rượu cái tiếng Trung là gì?
  • cầu cân tiếng Trung là gì?
  • đậu phụ trúc tiếng Trung là gì?
  • họ Thẩu tiếng Trung là gì?
  • bồn cầu bệt xí bệt có nút xả nước tiếng Trung là gì?
  • tóc giả chùm của nữ tiếng Trung là gì?
  • thân yêu tiếng Trung là gì?
  • cược tiếng Trung là gì?
  • thân phận tiếng Trung là gì?
  • bù tịt tiếng Trung là gì?
  • sa tử cung tiếng Trung là gì?
  • thời gian làm việc của ngân hàng tiếng Trung là gì?
  • bùi béo tiếng Trung là gì?
  • tài chữa bệnh tiếng Trung là gì?
  • phong lữ thảo tiếng Trung là gì?
  • nguyên âm chính tiếng Trung là gì?
  • mở dù tiếng Trung là gì?
  • mạch động tiếng Trung là gì?
  • ách yếu tiếng Trung là gì?
  • gió giật tiếng Trung là gì?
  • huyện uỷ tiếng Trung là gì?
  • phong đăng tiếng Trung là gì?
  • hiềm thù tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Ninh Trong Tiếng Trung