Ninh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- ninh
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ninh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ninh trong tiếng Trung và cách phát âm ninh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ninh tiếng Trung nghĩa là gì.
ninh (phát âm có thể chưa chuẩn)
煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲 (phát âm có thể chưa chuẩn) 煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲粥馇 《熬(粥)。》炖 《烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。》扒 《一种煨烂的烹调法。》ninh củ cải. 扒白菜。煨 《烹调法, 用微火慢慢地煮。》ninh sơn dược煨 山药炆 《用微火燉食物或熬菜。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ninh hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lững thững tiếng Trung là gì?
- bợm già tiếng Trung là gì?
- hay không tiếng Trung là gì?
- hơi tàn tiếng Trung là gì?
- kéo bè kéo đảng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ninh trong tiếng Trung
煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲粥馇 《熬(粥)。》炖 《烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。》扒 《一种煨烂的烹调法。》ninh củ cải. 扒白菜。煨 《烹调法, 用微火慢慢地煮。》ninh sơn dược煨 山药炆 《用微火燉食物或熬菜。》
Đây là cách dùng ninh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ninh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 煲 《用煲煮或熬。》ninh cháo煲粥馇 《熬(粥)。》炖 《烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。》扒 《一种煨烂的烹调法。》ninh củ cải. 扒白菜。煨 《烹调法, 用微火慢慢地煮。》ninh sơn dược煨 山药炆 《用微火燉食物或熬菜。》Từ điển Việt Trung
- tia vũ trụ tiếng Trung là gì?
- làu bàu tiếng Trung là gì?
- đa giác nội tiếp tiếng Trung là gì?
- tranh cảnh tiếng Trung là gì?
- cho vay nặng lãi tiếng Trung là gì?
- bảo vệ chống đứt cầu chì tiếng Trung là gì?
- khịt tiếng Trung là gì?
- gom lại tiếng Trung là gì?
- chính phủ lập sẵn tiếng Trung là gì?
- hàng thổ cẩm tiếng Trung là gì?
- bảo lãnh ngân hàng tiếng Trung là gì?
- tứ cố vô thân tiếng Trung là gì?
- đứng giữa tiếng Trung là gì?
- tuổi nhỏ tiếng Trung là gì?
- sản phẩm đặc biệt tiếng Trung là gì?
- Mogadishu tiếng Trung là gì?
- động mạch tiếng Trung là gì?
- nghiên cứu kỹ tiếng Trung là gì?
- cây bí rợ tiếng Trung là gì?
- vũ khí hạt nhân tiếng Trung là gì?
- ưng tiếng Trung là gì?
- che khuất tiếng Trung là gì?
- đoán chữ tiếng Trung là gì?
- kho sách tiếng Trung là gì?
- đại lý chuyển nhượng tiếng Trung là gì?
- kính sát tròng tiếng Trung là gì?
- toàn năng tiếng Trung là gì?
- xoã tung tiếng Trung là gì?
- Tri ni đát và Tô ba gô tiếng Trung là gì?
- vào vòng trong tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chữ Ninh Trong Tiếng Trung
-
Ninh (họ)
-
Tra Từ: Ninh - Từ điển Hán Nôm
-
Họ Ninh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
NINH 寧... - Chiết Tự Chữ Hán | Facebook
-
Ý Nghĩa Của Tên Ninh
-
Tra Cứu Tên Trương Giai Ninh Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Nịnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tên Các Tỉnh, Thành Phố Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Ý Nghĩa Tên Mỹ Ninh Là Gì? Tên Mỹ Ninh Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NINH 寧 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Ý Nghĩa Tên Ninh Hinh - TenBan.Net
-
Dịch Tên 63 TỈNH THÀNH Việt Nam Sang Tiếng Trung
-
Chữ An Trong Tiếng Hán – Học Tiếng Trung Với THANHMAIHSK