Ninh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nïŋ˧˧ | nïn˧˥ | nɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nïŋ˧˥ | nïŋ˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ninh”- 宁: trữ, nịnh, ninh
- 嚀: ninh
- 鸋: ninh
- 咛: ninh
- 儜: nhĩ, ninh, nễ
- 鬡: ninh
- 獰: nanh, ninh
- 甯: nịnh, ninh
- 㲰: ninh
- 薴: trữ, ninh
- 檸: nịnh, ninh
- 拧: nịnh, ninh, thự
- 聍: ninh
- 寍: ninh
- 苎: trữ, ninh
- 㝕: ninh
- 濘: nịnh, ninh, nính
- 寜: ninh
- 狞: nanh, ninh
- 苧: trữ, ninh, trẫm
- 柠: nịnh, ninh
- 𤡺: ninh
- 寧: trữ, ninh
- 懧: ninh, nọa
- 擰: nịnh, ninh
- 䡴: ninh, xung
- 聹: ninh
- 寕: ninh
- 䡺: vệ, duệ, ninh
Phồn thể
- 嚀: ninh
- 鸋: ninh
- 寧: ninh
- 甯: nịnh, ninh
- 擰: ninh
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 宁: trữ, ninh, chữ, giữ
- 嚀: ninh
- : ninh
- 寧: ninh
- 懧: chừng, nạnh, nịnh, ninh
- 獰: nanh, ninh
- 聍: ninh, bềnh
- 甯: nịnh, ninh
- 苎: trữ, ninh
- 擰: nịnh, ninh
- 苧: trữ, ninh
- 𦡲: ninh, nính
- 𡨴: ninh
- 濘: nịnh, ninh, nính
- 聹: ninh
- 檸: nịnh, ninh
- 咛: ninh
- 狞: nanh, ninh
- 拧: ninh, nghỉ, giữ
- 泞: trữ, ninh, thớt, nính
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nịnh
Động từ
ninh
- Nấu bằng cách đun nhỏ lửa để cho món ăn thật nhừ. Ninh chân giò.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ninh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Ninh Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Ninh - Từ điển Hán Nôm
-
Ninh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Tên Ninh
-
Chữ Ninh Có Nghĩa Là Gì? - Đá Thạch Anh Kim Tự Tháp
-
Ninh Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Ninh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ninh Là Gì, Nghĩa Của Từ Ninh | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Tên Ninh Là Gì Và Tên đệm Cho Con Tên Ninh Hay Nhất
-
Ninh (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
An Ninh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ninh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Ý Nghĩa Của Tên Ninh
-
Từ điển Tiếng Việt "nịnh" - Là Gì?
-
Làm Sao định Nghĩa Nịnh Bợ? - Tuổi Trẻ Online