Níuròufěn 牛 肉 粉 (ngưu Nhục Phấn) = Phở Bò. – Páigǔ 排 骨 (bài Cốt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cà Ri Gà Tiếng Trung Là Gì
-
Các Từ Tiếng Trung Về ẨM THỰC 1
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Gà Nấu Ca-ri | Luyện Dịch Tiếng Trung | Luyen-dich-tieng-trung
-
Cà Ri Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Cà Ri – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Hương Vị Cà Ri đã Tìm đường đến Việt Nam Như Thế Nào? - Sài·gòn·eer
-
CÀ RI GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cà Ri Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Cà Ri Ấn Độ Và Cà Ri Nước Khác
-
Cà Ri Gà 1357 ở Quận 11, TP. HCM
-
Điều ít Biết Về Món Cà Ri - VnExpress Du Lịch