NO CALLS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

NO CALLS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['nʌmbər kɔːlz]no calls ['nʌmbər kɔːlz] không gọididn't callhadn't calledam not callingwouldn't callnever calledwon't callnot invokecan't calldidn't askdoesn't ringkhông có cuộc gọithere was no callto having no calling

Ví dụ về việc sử dụng No calls trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No calls.Không gọi điện.You told me no calls.Tôi đã bảo không được điện thoại.No calls though, right?Không gọi gì chứ?Cash only. No calls.Chỉ dùng tiền mặt, không gọi điện.No calls to action.Không có call to action.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từinternational callscalled google cold callinga new feature calledfree callsthe first callbetter callan incoming callcalled microsoft putin calledHơnSử dụng với động từwe callhe calledit is calledi callthis is calledto be calledi will callthey are calledshe calledplease callHơnSử dụng với danh từcall on russia call on all parties volvo on callAnd you are right, no calls.Ngươi nói rất đúng, không gọi điện.No Calls to Action.Không kêu gọi hành động.No shouts, no calls.Đừng la, đừng gọi gì cả.No calls to the teacher.Không có gọi học trưởng.No stops, no calls.Không dừng lại, không gọi điện.No calls, in or out.Không được gọi điện. Vào hay ra.No, that's just it, no calls, no nothin'.Không, không chỉ vậy, không cuộc gọi, không còn thứ gì cả.No calls to headquarters.Không hề gọi điện về trụ sở.Sykes' records for the past two years show no calls to Kimble.Lịch sử cuộc gọi của Sykes 2 năm qua không hề có cuộc gọi nào cho Kimble.No, no calls.Không. Không gọi điện.Telegram's director, Pavel Durov, responded that he had ordered the channel shut,citing Telegram's"no calls for violence" rule.Giám đốc Telegram, ông Pavel Durov, trả lời rằng ông đã yêu cầu đóng cửa đài,trích dẫn quy tắc" không kêu gọi bạo lực" của Telegram.Yet no calls from complaining neighbors.Nhưng không có cuộc gọi từ hàng xóm phàn nàn.No calls about seeing some kind of big animal?Không có cuộc gọi nào về một con thú lớn?But we have no calls from Cardiff for you. No calls?Nhưng không có điện thoại từ Cardiff gọi cho anh?No calls after 7pm or on Sundays please.Vui lòng không gọi đthoại sau 21g và ngày Chủ Nhật.No calls. That's funny,'cause we know a call came in here.Không cuộc gọi nào à vì bọn tôi biết được đã có một cuộc gọi đến từ đây.No calls or purchases of any kind, not even subway or cab charges.Không gọi điện hay mua bán gì cả, cả thanh toán tàu điện hay taxi cũng không..Stallone, why you no call me?".Conan, tại sao cậu không gọi cho bọn tớ?”.No call goes before me:>Không có cuộc gọi đi trước tôi:>Call Or No Call?”.Gọi hay không gọi?”.No call back, they are now closed.Đừng gọi nữa, đóng cửa rồi.".I will no call again.Tôi sẽ không gọi lại.No call on the phone I know about.Không có cuộc gọi vào số điện thoại em biết.No call to the school.Đừng gọi đến trường.No call of cancellation?Không gọi liền hủy bỏ? Kết quả: 30, Thời gian: 0.0445

Xem thêm

no phone callskhông có cuộcgọi điện thoạino one calls itkhông ai gọi nó

No calls trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ninguna llamada
  • Người pháp - aucun appel
  • Người đan mạch - ingen opkald
  • Thụy điển - inga samtal
  • Na uy - ingen samtaler
  • Hà lan - geen telefoontjes
  • Tiếng slovenian - nobenih klicev
  • Tiếng do thái - אין שיחות
  • Người hy lạp - κανένα τηλεφώνημα
  • Người hungary - nem hívtak
  • Người serbian - poziva
  • Tiếng slovak - žiadne telefonáty
  • Người ăn chay trường - никакви разговори
  • Tiếng rumani - niciun apel
  • Thái - ไม่รับสาย
  • Thổ nhĩ kỳ - arama
  • Đánh bóng - żadnych telefonów
  • Bồ đào nha - não há chamadas
  • Tiếng phần lan - ei puheluita
  • Tiếng croatia - nema poziva
  • Tiếng indonesia - tidak ada panggilan
  • Séc - žádné hovory
  • Tiếng nga - никаких звонков
  • Tiếng ả rập - لا مكالمات
  • Tiếng nhật - 電話もなし
  • Tiếng mã lai - tiada panggilan

Từng chữ dịch

notrạng từkhôngchẳngchưađừngnotính từnocallsđộng từgọicallscuộc gọicallsdanh từcallscallcallđộng từgọikêucalldanh từcallcuộc no cakeno can

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt no calls English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Call Ko Là Gì