NO CALLS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NO CALLS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['nʌmbər kɔːlz]no calls ['nʌmbər kɔːlz] không gọididn't callhadn't calledam not callingwouldn't callnever calledwon't callnot invokecan't calldidn't askdoesn't ringkhông có cuộc gọithere was no callto having no calling
Ví dụ về việc sử dụng No calls trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
no phone callskhông có cuộcgọi điện thoạino one calls itkhông ai gọi nóNo calls trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ninguna llamada
- Người pháp - aucun appel
- Người đan mạch - ingen opkald
- Thụy điển - inga samtal
- Na uy - ingen samtaler
- Hà lan - geen telefoontjes
- Tiếng slovenian - nobenih klicev
- Tiếng do thái - אין שיחות
- Người hy lạp - κανένα τηλεφώνημα
- Người hungary - nem hívtak
- Người serbian - poziva
- Tiếng slovak - žiadne telefonáty
- Người ăn chay trường - никакви разговори
- Tiếng rumani - niciun apel
- Thái - ไม่รับสาย
- Thổ nhĩ kỳ - arama
- Đánh bóng - żadnych telefonów
- Bồ đào nha - não há chamadas
- Tiếng phần lan - ei puheluita
- Tiếng croatia - nema poziva
- Tiếng indonesia - tidak ada panggilan
- Séc - žádné hovory
- Tiếng nga - никаких звонков
- Tiếng ả rập - لا مكالمات
- Tiếng nhật - 電話もなし
- Tiếng mã lai - tiada panggilan
Từng chữ dịch
notrạng từkhôngchẳngchưađừngnotính từnocallsđộng từgọilàcallscuộc gọicallsdanh từcallscallcallđộng từgọilàkêucalldanh từcallcuộc no cakeno canTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt no calls English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Call Ko Là Gì
-
Call - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Call, Từ Call Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Call Là Gì Trên Facebook? Giải Thích Call Có Nghĩa Là Gì Trên Messenger ...
-
CALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"call" Là Gì? Nghĩa Của Từ Call Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Call - Từ điển Anh - Việt
-
Call Là Gì Trên Messenger
-
Call - YouTube
-
Call Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Calling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CALL Là Gì? -định Nghĩa CALL | Viết Tắt Finder
-
CALL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Call Là Gì - My List
-
Call Là Gì Trên Facebook? Hướng Dẫn Call Trên Facebook 2022