NÓ ĐANG ĐẾN ĐẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NÓ ĐANG ĐẾN ĐẤY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nó đang đếnit's comingit comingit is gettingit is comingit was comingđấyityou
Ví dụ về việc sử dụng Nó đang đến đấy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nóđại từitheitsshehimđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamđếnhạttođếnđộng từcomearrivedđếngiới từaboutuntilđấyđại từityouya nó đáng để xem xétnó đang điTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nó đang đến đấy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nó đang đến Tiếng Anh
-
NÓ ĐANG ĐẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• đang đến, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, In, Incoming, Oncoming
-
đang đến Gần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GOOD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Hòa Hợp Chủ Ngữ Và Động Từ (Nâng Cao) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
20 Từ Thường Dùng Nhưng Khó Dịch Sang Tiếng Anh - VnExpress
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
MỘT SỐ CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ ĐƯA RA LỜI CẢNH BÁO ...
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh