nở hoa trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'nở hoa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nở hoa. * nghĩa bóng to become more beautiful. cuộc đời nở hoa life becomes more beautiful. to flower; to bloom; to blossom.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nở hoa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nở hoa - (bóng) Become more beautiful =Cuộc đời nở hoa+Life becomes more beautiful.
Xem chi tiết »
NỞ HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · bloom · blossom · flower · flourish · flowering · blooms · blooming · flowers.
Xem chi tiết »
The trees were in blossom the air was sweet and mild;.
Xem chi tiết »
nở hoa = (nghĩa bóng) to become more beautiful Cuộc đời nở hoa Life becomes more beautiful to flower; to bloom; to blossom Những bông hồng đang nở The roses ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Khi nói tới bloom, điều đầu tiên người ta nghĩ tới là một bông hoa nở rộ - a flower in bloom. Nhưng bloom cũng có nghĩa là hoa, "a bloom" thường ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2018 · Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp ...
Xem chi tiết »
Nở hoa - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ... Sẽ rất rủi ro khi bắt đầu đăng nhập bằng đồ họa mà không kiểm tra trước xem nó có ...
Xem chi tiết »
Nước nở hoa hay tảo nở hoa (tiếng Anh là algal bloom hoặc algae bloom) là hiện tượng quá nhiều tảo sinh sản với số lượng nhanh trong nước làm nước bị đục ...
Xem chi tiết »
Một bông hoa đang nở rộ với sắc đẹp quyến rũ.. Bạn muốn miêu tả về vẻ đẹp của hoa bằng tiếng Anh nhưng lại không có từ vựng, không biết diễn đạt điều đó ra ...
Xem chi tiết »
Còn với “Blossom” thường được dùng cho các loại hoa của cây ăn quả, những chùm hoa có màu trắng hoặc hồng hay cả cây đang nở hoa. Đối với “Bloom” là chỉ những ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nở hoa' trong tiếng Anh. nở hoa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 20 thg 8, 2021 · Hoa mai tiếng anh gọi chung là Apricot blossom hoặc Apricot Flowers. Loài mai vàng mọc hoang dã trong rừng có từ 5 đến 9 cánh, song đôi khi lên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nở Hoa Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nở hoa bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu