nở hoa trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'nở hoa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nở hoa. * nghĩa bóng to become more beautiful. cuộc đời nở hoa life becomes more beautiful. to flower; to bloom; to blossom.
Xem chi tiết »
NỞ HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · bloom · blossom · flower · flourish · flowering · blooms · blooming · flowers.
Xem chi tiết »
HOA NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · flowers · blossoming · flowering · flower · blossoms.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nở hoa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nở hoa - (bóng) Become more beautiful =Cuộc đời nở hoa+Life becomes more beautiful.
Xem chi tiết »
nở hoa = (nghĩa bóng) to become more beautiful Cuộc đời nở hoa Life becomes more beautiful to flower; to bloom; to blossom Những bông hồng đang nở The roses ...
Xem chi tiết »
"nở hoa" in English ; nở hoa {vb} · volume_up · blow ; đang nở hoa {noun} · volume_up · blooming ; sự nở hoa {noun} · volume_up · inflorescence. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nở hoa' trong tiếng Anh. nở hoa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Despite its publicized peace efforts, wars abound, whether civil, ethnic, or community. Copy Report an error. Tất cả những gì tôi có thể hy vọng là ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường ...
Xem chi tiết »
Ishii Yuriko phụ trách phần thiết kế nhân vật được lấy hình dáng của hình mẫu cũ do Yoshida Akihiko thiết kế và phần âm thanh bởi Kawai Kenji. Bộ phim là tác ...
Xem chi tiết »
- cây trên núi cao đồng loạt nở hoa:高山植物がいっせいに開花する · - mùa hoa nở:開花期 · - Thời kỳ hoa nở (khai hoa):開花時期 · - Năm nay hoa anh đào nở muộn:桜は ...
Xem chi tiết »
nở hoa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nở hoa Tiếng Trung (có phát âm) là: 开花 《生出花朵; 花蕾开放。》秀 《植物抽穗开花(多指庄稼)。》ra hoa; nở hoa ...
Xem chi tiết »
nở hoa Dịch Sang Tiếng Anh Là * nghĩa bóng to become more beautiful = cuộc đời nở hoa life becomes more beautiful - to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nở Hoa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nở hoa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu