• Nỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Arbalot, Cross-bow, Crossbow

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nỏ" thành Tiếng Anh

arbalot, cross-bow, crossbow là các bản dịch hàng đầu của "nỏ" thành Tiếng Anh.

nỏ noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • arbalot

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • cross-bow

    Một cửa háng bán đồ thể thao vừa bị cướp một bộ nỏ cao cấp.

    A local sporting goods store just got robbed of one high powered cross bow.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • crossbow

    noun

    Em đã thấy cây nỏ, em đã thấy xác cha.

    You saw the crossbow, you saw his body.

    wiki
  • crossbow

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nỏ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Nỏ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • crossbow

    noun

    type of weapon

    Em đã thấy cây nỏ, em đã thấy xác cha.

    You saw the crossbow, you saw his body.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Nỏ Dich Tieng Anh