Nô Tài - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 奴才 (“servant”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [no˧˧ taːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [now˧˧ taːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [now˧˧ taːj˨˩]
Noun
[edit]nô tài
- (archaic) a servant
Pronoun
[edit]nô tài
- (archaic, humble) I/me, your manservant
See also
[edit]- nô tì
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with archaic senses
- Vietnamese pronouns
- Vietnamese humble terms
- vi:People
- vi:Male
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Nô Tài
-
Nô Tài - Truyện FULL
-
Nô Tài Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Nô Tài - Từ điển Hán Nôm
-
Luận Về Nô Tài | Xứ Nẫu
-
CP Nô Tài - Home | Facebook
-
Chó Cẩu Nô Tài | Shopee Việt Nam
-
Từ điển Việt Trung "nô Tài" - Là Gì?
-
[Đam Mỹ] Chung Thân Chế Nô Tài (Hoàn) | - Tích Lăng Phong
-
Chó Bông Nô Tài - Chó Bông Mặt Xệ - Gấu Bông Cao Cấp
-
Gấu Bông Mèo Hoàng Thượng Chó Nô Tài G35B8 - Chó 20cm
-
[Bán Chạy] Gấu Bông Mèo Hoàng Thượng Chó Nô Tài Nằm Lông ...
-
Gối Bông Chó Nô Tài
-
Chó Bông Nô Tài Gối ôm Dài - Shop Chó Bông
-
Chó Nô Tài Bông Nằm