"Nơ" trong tiếng Anh là Bow .
Bow là một từ đơn giản nhưng lại được sử dụng với rất nhiều vai trò trong tiếng Anh, từ động từ cho đến danh từ. Ngoài ra, Bow còn được sử dụng với rất nhiều nghĩa, đa dạng và khác biệt.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nơ. knot. thắt nơ to make/tie a knot. thắt nơ cà vạt to tie a tie. bow; ribbon. tóc mang nơ đỏ to have red bows/ribbons in one's hair ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái nơ tịnh tiến thành: bow, chou . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái nơ ít nhất 60 lần. cái ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của nơ , bao gồm: bow, tie, knot . Các câu mẫu có nơ chứa ít nhất 205 câu. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nơ" trong tiếng Anh ; nơ · knot ; nơ bướm · bowtie ; nơ-ron · neuron ; nơ tron · neutron ; tuốc-nơ-vít · screwdriver. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Tra từ 'công ten nơ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). cái nơ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Từ điển Việt Anh. cái nơ. * dtừ. chou. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 9/10 (5.239) Tên kỹ thuật (Tiếng Anh – Tiếng Việt) của các phụ kiện ống PP-R. Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối; 90 Elbow : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, ...
Xem chi tiết »
Nơ bướm hay Nơ (vay mượn tiếng Pháp: Nœud) là một dãy ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · His marks in English have been below average for some time now. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Tên thương hiệu này đọc chính xác là “ah-Dee-das”. Adidas trong cách đọc Anh-Mỹ có trọng âm 2 rõ ràng /aˈdi:d əs/. 2. Nike.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của bow tie trong tiếng Anh. bow tie ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... nơ con bướm…
Xem chi tiết »
Ma-nơ-canh dịch sang tiếng anh là: (tiếng Pháp gọi là Mannequin) (dressmaker"s/tailor"s) dummy; mannequin. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
ua ao blouse k fai la ao bac si ha m.n? 9 yrs Report. Duy Ly, profile picture.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nơ Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nơ tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu