Nó Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nó" thành Tiếng Anh

he, it, she là các bản dịch hàng đầu của "nó" thành Tiếng Anh.

pronoun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • he

    pronoun

    personal pronoun "he"

    Tom không đủ tiền để mua cái máy tính muốn.

    Tom doesn't have enough money to buy the computer he wants.

    en.wiktionary.org
  • it

    pronoun neuter

    subject — inanimate thing

    Tôi không muốn nói chuyện về ngay lúc này.

    I don't want to talk about it now.

    en.wiktionary.org
  • she

    pronoun

    person

    Tao chẳng biết sống ở đâu nữa.

    I have no idea where she lives.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • him
    • her
    • that
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "nó" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • nó quanh co shift
  • chính nó herself · himself
  • tự nó herself · himself · in and of itself · itself · self-
  • tụi nó they
  • vật tự nó ding-an-sich
  • cái của nó hers · his
  • nó ngay which
  • theo đúng nghĩa đen của nó literally
xem thêm (+14) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nó Trong Tiếng Anh Là Gì