12 thg 5, 2020
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 6 thg 4, 2022 · Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là 人称代词 [Rénchēng dàicí] dùng để thay thế cho sự vật hoặc người. Ngôi thứ nhất: 我 [wǒ], ...
Xem chi tiết »
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung · 我 /wǒ/: Tôi, tớ, mình, ta, tao,… · 你 /nǐ/: Cậu, bạn, anh, chị, mày,… · 他 /tā/: Cậu ấy, anh ấy, hắn, ông ấy,… · 她 /tā/: Cô ...
Xem chi tiết »
Đại từ nhân xưng số ít ngôi thứ 1. 我(wǒ) · Đại từ nhân xưng số ít ngôi thứ 2. 你(nǐ) · Đại từ nhân xưng số ít ngôi thứ 3. 他(tā/ Anh ta: dùng để chỉ con trai)
Xem chi tiết »
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung · Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: 我、我们、咱们 · Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: 你、你们、您 · Đại từ nhân xưng ngôi thứ ...
Xem chi tiết »
nó Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nó Tiếng Trung (có phát âm) là: 夫; 彼 《代词。他。》cho nó đến đâyhọc? 使夫往而学焉?其; 厥 《他(她、它); ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2019 · Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung · 我 wǒ: Tôi, tớ, anh, em………. · 人家 Rénjiā: Người ta (tỏ ý thân mật và vui đùa) · 老子 lǎozi:Lão tử, bố mày ( ...
Xem chi tiết »
我们没有火机。/wǒ men méi yǒu huǒ jī/: Chúng tôi không có hộp quẹt ga. 9. Cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản có chứa từ chỉ thời gian. Chủ ngữ + Danh ...
Xem chi tiết »
○Đại từ nhân xưng ngôi 3: Anh ấy, cô ấy, nó (động vật, sự vật) ... 我们(wǒmen)・咱们(zánmen / Cách nói ở miền Bắc.Trong trường hợp này thì 「我们」đã bao ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 21 thg 12, 2020 · Chức năng ngữ pháp của đại từ trong tiếng Trung tương đương với đơn vị ngôn ngữ mà nó thay thế, chỉ thị. Ví dụ: – 这是我们班的老师,他今年33岁。
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 18 thg 4, 2022 · Tuy nhiên, nó mang lại nhiều cảm xúc hơn, nó dành để an ủi hay cho ai đó lời khuyên. 何 必 ( /Hébì/ ) thường dùng trong trường hợp khi bạn nghe ...
Xem chi tiết »
Chữ số Trung Quốc là các chữ Hán để miêu tả số trong tiếng Trung Hoa. ... Có thể nhìn chữ số Trung Quốc là một phần của tiếng Trung Quốc, nhưng nó vẫn là hệ ...
Xem chi tiết »
... âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc (tức Latinh hóa tiếng Trung), ... Nó đã thay thế các hệ thống Latinh hóa cũ hơn như Wade-Giles (1859, ...
Xem chi tiết »
Lǎozi jiùshì bùpà, tā hái néng chīle wǒ. Bố mày không sợ đâu, nó còn dám làm gì được tao. ( 2 ) 你给老子回来! Nǐ gěi lǎo zǐ huílái!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nó Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nó trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu