Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nơ
knot
thắt nơ to make/tie a knot
thắt nơ cà vạt to tie a tie
bow; ribbon
tóc mang nơ đỏ to have red bows/ribbons in one's hair
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nơ
* noun
bow
thắt nơ to tie a bow
Từ điển Việt Anh - VNE.
nơ
bow
- nơ
- nơ ron
- nơ tron
- nơ con bướm
- nơ hoa cưới
- nơ hoa hồng
- nơ thắt hình số 8
- nơ thắt hình con số 8
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Nơ Tên Tiếng Anh
-
"Nơ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Nơ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI NƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Nơ Cài áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Phục... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
CÔNG TEN NƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Campus Vietnam - Facebook
-
"Bật Mí" Một Số Từ Vựng Về Quần áo Thông Dụng Trong Tiếng Anh