Nỏ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔ̰˧˩˧ | nɔ˧˩˨ | nɔ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔ˧˩ | nɔ̰ʔ˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 弩: ná, nú, nõ, nỏ, nổ, nỗ
- 呶: náo, nao, nó, nô, nõ, nỏ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nó
- nò
- nọ
- nồ
- nố
- nơ
- nỡ
- nợ
- nõ
- no
- nô
- nổ
- nộ
- nở
- nớ
Danh từ
nỏ
- Khí giới hình cái cung, có cán làm tay cầm và có lẫy, được giương lên căng bật dây để bắn một hoặc nhiều mũi tên.
Tính từ
nỏ
- Rất khô đến mức như hết sạch nước và giòn. Củi nỏ. Phơi cho đất nỏ.
- Pht., đphg Chẳng. Nỏ biết. Nỏ được.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nỏ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /nɔ³/
Danh từ
nỏ
- tim.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dich Từ Nỏ
-
Từ điển Tiếng Việt "nỏ" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Nỏ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Nghệ An - ẩm Thực Nghệ An
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
NOR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Quyết định 20/2022/QĐ-UBND Sửa đổi Quy Chế Quản Lý Vật Liệu Nổ ...
-
Kế Hoạch 224/KH-UBND 2022 Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa Theo ...
-
Cấp Giấy Phép Xuất Khẩu Pháo Hoa Nổ, Thuốc Pháo Nổ Và Thiết Bị ...
-
Cấp Giấy Phép Nhập Khẩu Pháo Hoa Nổ, Thuốc Pháo Nổ Và Thiết Bị ...