No - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Chữ Nôm
- 1.3 Từ tương tự
- 1.4 Tính từ
- 1.4.1 Đồng nghĩa
- 1.4.2 Dịch
- 1.5 Tham khảo
- 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Phó từ
- 2.3 Danh từ
- 2.4 Tham khảo
- 3 Tiếng Baiso Hiện/ẩn mục Tiếng Baiso
- 3.1 Đại từ
- 3.2 Tham khảo
- 4 Tiếng Đông Hương Hiện/ẩn mục Tiếng Đông Hương
- 4.1 Cách phát âm
- 4.2 Phó từ
- 5 Tiếng Séc Hiện/ẩn mục Tiếng Séc
- 5.1 Từ nguyên
- 5.2 Thán từ
- 5.3 Phó từ
- 6 Tiếng Phần Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Phần Lan
- 6.1 Thán từ
- 7 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
- 7.1 Từ nguyên
- 7.2 Danh từ
- 7.3 Phó từ
- 8 Tiếng Tây Frisia Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Frisia
- 8.1 Phó từ
- 9 Tiếng Bổ trợ Quốc tế Hiện/ẩn mục Tiếng Bổ trợ Quốc tế
- 9.1 Phó từ
- 9.2 Danh từ
- 10 Tiếng Ý Hiện/ẩn mục Tiếng Ý
- 10.1 Phó từ
- 10.1.1 Từ liên hệ
- 10.1 Phó từ
- 11 Tiếng Latinh Hiện/ẩn mục Tiếng Latinh
- 11.1 Nội động từ
- 12 Tiếng Nùng Hiện/ẩn mục Tiếng Nùng
- 12.1 Danh từ
- 12.2 Tham khảo
- 13 Tiếng Lojban Hiện/ẩn mục Tiếng Lojban
- 13.1 cmavo
- 14 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
- 14.1 Từ nguyên
- 14.2 Từ rút gọn
- 15 Tiếng Slovak Hiện/ẩn mục Tiếng Slovak
- 15.1 Từ nguyên
- 15.2 Thán từ
- 15.3 Phó từ
- 16 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
- 16.1 Cách phát âm
- 16.2 Từ đồng âm
- 16.3 Từ nguyên
- 16.4 Phó từ
- 16.4.1 Thành ngữ
- 16.4.2 Từ liên hệ
- 16.5 Thán từ
- 16.5.1 Ghi chú sử dụng
- 16.6 Danh từ
- 17 Tiếng Tok Pisin Hiện/ẩn mục Tiếng Tok Pisin
- 17.1 Phó từ
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔ˧˧ | nɔ˧˥ | nɔ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔ˧˥ | nɔ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : no
- 𩛂: no
- 奴: nó, nô, no, nọ
- : no
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nó
- nỏ
- nọ
- nồ
- nố
- nơ
- nỡ
- nợ
- nõ
- nò
- nô
- nổ
- nộ
- nở
- nớ
Tính từ
no
- Ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thoả mãn đầy đủ. Bữa no bữa đói. No cơm ấm áo. Được mùa, nhà nào cũng no.
- Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể nhận thêm được nữa. Ruộng no nước. Buồm no gió căng phồng. Xe no xăng. Ngủ no mắt.
- (Khẩu ngữ; kết hợp hạn chế) Hết mức, có muốn hơn nữa cũng không được. Khóc no. Được một bữa cười no bụng.
- (Hóa học) (Dung dịch) không thể hoà tan thêm nữa.
- (Hóa học) (Hợp chất hữu cơ) không thể kết hợp thêm nguyên tố nào nữa. Methan là một carbur no.
Đồng nghĩa
ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thỏa mãn đầy đủ- no nê
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “no”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnoʊ/
Từ khóa » Nó Là Gì Không
-
No (hóa Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
No (hóa Hữu Cơ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nỡ" - Là Gì?
-
Bệnh Nổ - Tuổi Trẻ Online
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Gặp Nhưng Không Ở Lại - Hiền Hồ Ft. Vương Anh Tú - YouTube
-
MIN - TRÊN TÌNH BẠN DƯỚI TÌNH YÊU | OFFICIAL MUSIC VIDEO
-
Nợ Xấu Là Gì? Phát Sinh Nợ Xấu Có ảnh Hưởng Thế Nào? - LuatVietnam
-
Quyền Tự Do Cạnh Tranh Của Doanh Nghiệp Và Kết Cấu Thị Trường ...
-
Nợ Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Thông Tin Là Gì? Vai Trò, Thuộc Tính Và Các Dạng Thông Tin?
-
Văn Bản Là Gì? Chức Năng, Phân Loại Và Nội Dung Của Văn Bản?