Từ điển Tiếng Việt "nỡ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nỡ
- ph. Đang tâm làm cái gì trái với tình cảm thông thường: ép dầu ép mỡ, ai nỡ ép duyên (tng); Không ai nỡ đánh trẻ em.
nđg. Bằng lòng làm việc trái tình cảm. Không nỡ từ chối.xem thêm: đang, nỡ, đang tâm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nỡ
nỡ- Have the heart tọ
- ép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ): Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
Từ khóa » Nó Là Gì Không
-
No (hóa Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
No (hóa Hữu Cơ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bệnh Nổ - Tuổi Trẻ Online
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
No - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Gặp Nhưng Không Ở Lại - Hiền Hồ Ft. Vương Anh Tú - YouTube
-
MIN - TRÊN TÌNH BẠN DƯỚI TÌNH YÊU | OFFICIAL MUSIC VIDEO
-
Nợ Xấu Là Gì? Phát Sinh Nợ Xấu Có ảnh Hưởng Thế Nào? - LuatVietnam
-
Quyền Tự Do Cạnh Tranh Của Doanh Nghiệp Và Kết Cấu Thị Trường ...
-
Nợ Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Thông Tin Là Gì? Vai Trò, Thuộc Tính Và Các Dạng Thông Tin?
-
Văn Bản Là Gì? Chức Năng, Phân Loại Và Nội Dung Của Văn Bản?