The female develops a kind of yolk sac in her womb which delivers nutrients to the embryo. Vietnamese Cách sử dụng "carpel" trong một câu.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh noãn có nghĩa là: ovule, ovular, yolk (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 88 có noãn . Trong số các hình khác: Trứng, ...
Xem chi tiết »
Check 'noãn' translations into English. ... Một trong số ít đặc trưng có thể hợp nhất nhóm này là lá noãn được sinh ra trong một bộ phận hình chén, ...
Xem chi tiết »
noãn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (sinh vật) ovule; (small) egg ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · (sinh vật) Ovule ; Từ điển Việt Anh - VNE. · ovule.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ noãn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @noãn - (sinh vật) Ovule.
Xem chi tiết »
Mỗi nang chứa noãn( trứng) và một bó của các tế bào xung quanh tiết ra hóc môn oestrogen. Each follicle contains an ovum(egg) and a bundle of surrounding cells ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
The leopard shark is aplacental viviparous, with the developing embryos sustained by a yolk sac until birth. Copy Report an error. Lá noãn hoàng, cho thấy đĩa ...
Xem chi tiết »
Noãn hay tế bào trứng là giao tử cái do tế bào sinh dục giới cái tạo tạo ra. Cả động vật và thực vật có phôi đều có noãn.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'noãn' trong tiếng Anh. noãn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Kỹ thuật IVM là gì? Kỹ thuật trưởng thành trứng non trong ống nghiệm (In vitro maturation – IVM) là kỹ thuật mà trong đó noãn được chọc hút ...
Xem chi tiết »
Túi noãn hoàng là cấu trúc đầu tiên được hình thành để chuẩn bị cho quá trình mang thai. Yolksac có vai trò cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai trong thời kỳ ...
Xem chi tiết »
LH và FSH thúc đẩy việc phóng noãn và kích thích tiết các hormone giới tính ... Tuổi dậy thì là dãy các sự kiện trong đó trẻ nhận được các đặc điểm của cơ ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
ICSI (Intra-Cytoplasmic Sperm Injection) là tiêm tinh trùng vào bào tương trứng. Kỹ thuật này. ... di chuyển nhanh nhất để tiêm trực tiếp vào noãn trứng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Noãn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề noãn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu