Nơi ăn Chốn ở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nơi ăn chốn ở
bed and board; accommodation; housing
hãy thu xếp nơi ăn chốn ở ngay bây giờ arrange accommodation right now
cần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèo more housing is needed for poor people
Từ điển Việt Anh - VNE.
nơi ăn chốn ở
bed and board, accommodation, housing
- nơi
- nơi ở
- nơi mà
- nơi xa
- nơi đổ
- nơi đỗ
- nơi cao
- nơi cấp
- nơi góc
- nơi nơi
- nơi nằm
- nơi nới
- nơi săn
- nơi trú
- nơi trữ
- nơi đất
- nơi đến
- nơi chốn
- nơi giam
- nơi giấu
- nơi giặt
- nơi khác
- nơi miền
- nơi nghỉ
- nơi sinh
- nơi sống
- nơi ô uế
- nơi bí ẩn
- nơi chung
- nơi tụ cư
- nơi bán vé
- nơi bí mật
- nơi bầu cử
- nơi bỏ neo
- nơi cư ngụ
- nơi cư trú
- nơi cứ trú
- nơi gặp gỡ
- nơi hẹn hò
- nơi lấy đá
- nơi màu mỡ
- nơi trú ẩn
- nơi tập võ
- nơi tỵ nạn
- nơi xảy ra
- nơi đi tới
- nơi đô hội
- nơi đất lạ
- nơi để ôtô
- nơi đổ rác
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nơi ăn Chốn ở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'nơi ăn Chốn ở' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nơi ăn Chốn ở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"nơi ăn Chốn ở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NƠI CHỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƠI CHỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Nơi Chốn Phổ Biến Nhất - StudyTiengAnh
-
Hiểu Tường Tận Về Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh - GOGA
-
Cách Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh, In, On, At, In Fron
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Về Nơi Chốn (Place) - Alokiddy
-
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Adverbs Of Place): Định Nghĩa, Phân Loại Và ...
-
GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN TRONG TIẾNG ANH - Chả Lụa Hai Lúa
-
Từ Nơi ăn Chốn ở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Dùng In On At Chỉ địa điểm | Anh Ngữ Athena