Từ Nơi ăn Chốn ở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nơi ăn chốn ở | Nơi sinh sống, ăn ở hàng ngày: lo nơi ăn chốn ở ổn định rồi mới lo công ăn việc làm. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
nơi ăn chốn ở | ng Chỗ sinh sống hàng ngày: Nơi ăn chốn ở phải giữ cho hợp vệ sinh. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- nơi nơi
- nơi nới
- nới
- nới tay
- nơm
- nơm nớp
* Tham khảo ngữ cảnh
Trong trại gặp nhiều khó khăn hơn , vì phải đứng ra tổ chức , giúp đỡ nơi ăn chốn ở cho những gia đình mới. |
Nhưng lâu nay cha hy vọng nó nghĩ lại , khi mấy mẹ con đã có nơi ăn chốn ở. |
Sắp xếp nơi ăn chốn ở cho nó xong xuôi , tôi quay xe về làng. |
Khi nơi ăn chốn ở đầy đủ cả , tôi mới nói rằng : Trong trận xung đột vừa rồi , chẳng may em tôi bị cầm tù , phải Châu Chấu Voi đem đi đày đến tận xứ sở nào không rõ. |
Ngoài ra , các ngành , các đơn vị liên quan cần thống kê danh sách những hộ dân có nhà bị sập và hư hỏng nặng trong mưa lũđể sớm hỗ trợ cho người dân có nnơi ăn chốn ởổn định Tin & ảnh : Võ Hà. |
Asghar Fashadi nhìn thế giới văn minh hiện đại hay quê hương Iran của ông như là sự đổ vỡ tận nền tảng ngôi nhà xưa yêu dấu , thay vào đó là những tòa nhà bê tông mới nhưng chưa thành hình , ở đó , con người bị bần cùng hóa không chỉ về nnơi ăn chốn ởmà cả về nhân cách. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nơi ăn chốn ở
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Nơi ăn Chốn ở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nơi ăn Chốn ở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nơi ăn Chốn ở' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nơi ăn Chốn ở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"nơi ăn Chốn ở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NƠI CHỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƠI CHỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Nơi Chốn Phổ Biến Nhất - StudyTiengAnh
-
Hiểu Tường Tận Về Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh - GOGA
-
Cách Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh, In, On, At, In Fron
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Về Nơi Chốn (Place) - Alokiddy
-
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Adverbs Of Place): Định Nghĩa, Phân Loại Và ...
-
GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN TRONG TIẾNG ANH - Chả Lụa Hai Lúa
-
Cách Dùng In On At Chỉ địa điểm | Anh Ngữ Athena