NỔI BẬT HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NỔI BẬT HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nổi bật hơnmore prominentnổi bật hơnlớn hơnnổi tiếng hơnthêm nổi bậtrõ hơnstand out morenổi bật hơnmore prominentlynổi bật hơnmore prominencenổi bật hơnthêm sự nổi bậttrở nên nổi tiếng hơnmore salientnổi bật hơnare more strikingmore highlightsstands out morenổi bật hơna more dominantchi phối hơnthống trị hơnnổi bật hơnchiếm ưu thế hơnnổi trội hơnmore distinctiveđặc biệt hơnđặc trưng hơnbiệt nhiềuthêm đặc biệtnổi bật hơnriêng biệt hơnmore accentuated
Ví dụ về việc sử dụng Nổi bật hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trở nên nổi bật hơnbecome more prominentít nổi bật hơnless prominentnổi bật hơn nữastand out even moremore prominentTừng chữ dịch
nổitrạng từwellnổitính từpopularfamousnổito prominencenổidanh từflotationbậtturn onswitch onbậtđộng từenablebậtdanh từpopbursthơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuch nổi bật giữa đám đôngnổi bật hơn nữaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nổi bật hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nổi Bật Từ Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - NỔI BẬT
-
NỔI BẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nổi Bật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nổi Bật Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Nổi Bật - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
NỔI BẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nổi Bật Bằng Tiếng Anh
-
'làm Nổi Bật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nổi Bật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặc điểm Nổi Bật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nổi Bật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Nổi Bật Tiếng Anh Là Gì - Diyxaqaw