Nổi Bật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰j˧˩˧ ɓə̰ʔt˨˩ | noj˧˩˨ ɓə̰k˨˨ | noj˨˩˦ ɓək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˩ ɓət˨˨ | noj˧˩ ɓə̰t˨˨ | no̰ʔj˧˩ ɓə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]- nổi lên rất rõ giữa những cái khác, khiến dễ dàng nhận thấy ngay. thành tích nổi bật vấn đề nổi bật trong tuần
Đồng nghĩa
[sửa]- nổi trội
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: outstanding
Tham khảo
[sửa]- "nổi bật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
Từ khóa » Nổi Bật Từ Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - NỔI BẬT
-
NỔI BẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nổi Bật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nổi Bật Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Nổi Bật - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
NỔI BẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NỔI BẬT HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nổi Bật Bằng Tiếng Anh
-
'làm Nổi Bật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nổi Bật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặc điểm Nổi Bật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Nổi Bật Tiếng Anh Là Gì - Diyxaqaw