Nỗi Buồn Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nỗi buồn" thành Tiếng Anh

sadness, sorrow, woe là các bản dịch hàng đầu của "nỗi buồn" thành Tiếng Anh.

nỗi buồn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • sadness

    noun

    Từ khốn thay ám chỉ tình trạng nỗi buồn sâu thẳm.

    The word wo refers to a condition of deep sadness.

    GlTrav3
  • sorrow

    noun

    Nụ cười của cô ấy là một lời nói dối nhằm che đậy nỗi buồn của cô ta.

    Her laugh was a lie that concealed her sorrow.

    GlTrav3
  • woe

    noun

    Anh sẽ không thở dài vì nỗi buồn của em đâu.

    '-'Do not expect me to sigh for your woes.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nỗi buồn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nỗi buồn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nỗi Buồn Dịch Sang Tiếng Anh