→ Nổi Da Gà, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nổi da gà" thành Tiếng Anh

goosebumps, horripilate, goose bumps là các bản dịch hàng đầu của "nổi da gà" thành Tiếng Anh.

nổi da gà + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • goosebumps

    noun

    có thể khiến cả người mình nổi da gà,

    that will cover my entire body with goosebumps,

    GlosbeResearch
  • horripilate

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • goose bumps

    noun

    Raised skin, usually on the neck or arms caused by cold, excitement, or fear

    Nhưng trong thực tế, nổi da gà không có tác dụng giữ cho bạn ấm.

    But in reality, goose bumps are pretty useless at keeping you warm.

    omegawiki
  • goose-flesh

    Glosbe-Trav-CDMultilang
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nổi da gà " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Nổi da gà + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • goose bumps

    noun

    The act of your body reverting to its primal instincts to cause its hairs to stand on end when being exposed to cold, or when your eyes detect movement within their vision but your frontal cornea does not yet process it

    Nhưng trong thực tế, nổi da gà không có tác dụng giữ cho bạn ấm.

    But in reality, goose bumps are pretty useless at keeping you warm.

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "nổi da gà" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • sự nổi da gà crispation · horripilation
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nổi da gà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nổi Da Gà Tiếng Anh Là Gì