"nối Dõi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nối Dõi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nối dõi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nối dõi
nối dõi- Continue the ancestral line, carry on the lineage
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nối dõi
- Nh. Nối dòng. Tiếp tục dòng giống của cha ông: Nối dõi tông đường.
nđg. Nối theo dòng dõi ông cha. Có con nối dõi.Từ khóa » Nối Dõi Tông đường Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Nối Dõi Tông đường Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nối Dõi Tông đường In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Hỏi Nhanh đáp Ngắn #24 Q: "Nối... - Mr Vu's English Classes
-
Nối Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI NỐI DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "nối Dõi" - Là Gì?
-
Nối Dõi Tông đường - VnExpress
-
Bị đuổi Ra đường Vì Sinh Toàn Con Gái
-
Nối Dõi - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Nối Dõi Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Mua Con Trai để “nối Dõi Tông đường” - Báo Cần Thơ Online