Nối Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nối dõi
to maintain the continuity of a family line
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nối dõi
Continue the ancestral line, carry on the lineage
Từ điển Việt Anh - VNE.
nối dõi
continue the ancestral line, carry on the lineage



Từ liên quan- nối
- nối cáu
- nối dài
- nối dây
- nối dõi
- nối gót
- nối khố
- nối kết
- nối lại
- nối lời
- nối tắt
- nối vào
- nối vần
- nối vỉa
- nối đối
- nối bước
- nối chặt
- nối dòng
- nối giáo
- nối liền
- nối mạng
- nối ngôi
- nối nhau
- nối sóng
- nối thấp
- nối tiếp
- nối điện
- nối đuôi
- nối chưng
- nối duyên
- nối thông
- nối nghiệp
- nối cho vững
- nối dài thêm
- nối vào nhau
- nối với nhau
- nối bằng khớp
- nối song song
- nối trực tiếp
- nối đuôi nhau
- nối lại quan hệ
- nối bằng dấu nối
- nối bằng vấu nối
- nối lại với nhau
- nối đầu vào nhau
- nối liền với nhau
- nối vào mạng lưới
- nối đất trung tính
- nối đuôi nhau đi ra
- nối đuôi nhau đi vào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nối Dõi Tông đường Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Nối Dõi Tông đường Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nối Dõi Tông đường In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Hỏi Nhanh đáp Ngắn #24 Q: "Nối... - Mr Vu's English Classes
-
NGƯỜI NỐI DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"nối Dõi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nối Dõi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "nối Dõi" - Là Gì?
-
Nối Dõi Tông đường - VnExpress
-
Bị đuổi Ra đường Vì Sinh Toàn Con Gái
-
Nối Dõi - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Nối Dõi Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Mua Con Trai để “nối Dõi Tông đường” - Báo Cần Thơ Online