21 thg 8, 2018 · 1. Đây là một từ được rất nhiều người học tiếng Nhật hỏi. “Im lặng” trong tiếng Nhật là : 静か(な)(しずかな、shizuka na). Ví dụ : · 2. Khi ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼は貧しい家庭で育ったんだ。 kare ha mazushii katei de sodatta n da. Anh ấy đã lớn lên trong 1 gia đình ngèo ...
Xem chi tiết »
Shimau [仕舞う] Kết thúc, dừng lại, kết thúc vàđóng lại; · Tojikomeru [閉じ込める] khóa, im lặng, giam cầm; · Fusagu ...
Xem chi tiết »
* n - あんもく - 「暗黙」 - かもく - 「寡黙」 * adv - しいんと * v - だまる - 「黙る」Ví dụ cách sử dụng từ "im lặng" trong tiếng Nhật- Đàm phán trong im lặng: ...
Xem chi tiết »
giữ im lặng trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giữ im lặng (có phát âm) trong tiếng Nhật ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ gọi tên, đặt tên, sự im lặng, nhuộm màu, nhúng tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ thực phẩm, im lặng, nghèo nàn tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với im lặng chứa ít nhất 634 câu. Trong số các hình khác: Khi anh ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng. ↔ 彼が話すとみなが黙った。 .
Xem chi tiết »
Nghĩa: Im lặng là vàng. ... Các chữ Hán trong 言わぬが花 ... "Ruộng rau không phép" trước ga Nagoya biến mất "Tiếng nói đầy quyền lực" của Thị trưởng ...
Xem chi tiết »
Cách nói "Im lặng" khi muốn người khác nghe bạn nói hoặc bất mãn về vê đối phương được người Nhật hay nói như sau: Damare. Lưu ý là cách nói này rất infomal nên ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji "口". ... Đọc:kuchi wo tozasu. Nghĩa: ngừng nói, im lặng. 口を閉ざす ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Từ có nghĩa gần nhất với “Im lặng” là 黙(だま)る. Tuy nhiên từ này khá ít gặp trong môi trường sư phạm. Vì người Nhật cho rằng nói như vậy ...
Xem chi tiết »
うるせー (Uruse- Lắm mồm, im lặng. hoc tieng nhat moi ngay. Chia sẻ những từ lóng tiếng Nhật mỗi ngày. 14. ちょっとつきあって (Chotto tsukiatte Đi với tôi 1 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nói Im Lặng Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói im lặng trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu