Nói Kháy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nói kháy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nói kháy trong tiếng Trung và cách phát âm nói kháy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nói kháy tiếng Trung nghĩa là gì.
nói kháy (phát âm có thể chưa chuẩn) 骂骂咧咧 《指在说话中夹杂着骂人的话。》激将。《用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。》讽刺; 讥刺 《用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)骂骂咧咧 《指在说话中夹杂着骂人的话。》激将。《用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。》讽刺; 讥刺 《用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ nói kháy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tròn trở lại tiếng Trung là gì?
- cửa quay tiếng Trung là gì?
- máu tản lại tiếng Trung là gì?
- Pha ra ông tiếng Trung là gì?
- máy xén giấy tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nói kháy trong tiếng Trung
骂骂咧咧 《指在说话中夹杂着骂人的话。》激将。《用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。》讽刺; 讥刺 《用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。》
Đây là cách dùng nói kháy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nói kháy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 骂骂咧咧 《指在说话中夹杂着骂人的话。》激将。《用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。》讽刺; 讥刺 《用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。》Từ khóa » Nói Kháy Tiếng Trung Là Gì
-
Kháy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Câu Hot Trend Bằng Tiếng Trung Năm 2020 Bạn Nhất định Phải Biết
-
KHẨU NGỮ THÔNG DỤNG HÀNG NGÀY
-
TỪ NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG HOA
-
Các Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Hàng Ngày Thông Dụng
-
Những Câu Nói Tục, Chửi Bậy Trong Tiếng Trung Khẩu Ngữ
-
Nói Xấu Người Khác Bằng Tiếng Trung
-
Chửi Bậy Bằng Tiếng Trung : Top 50 Câu Nói Tục Trong Khẩu Ngữ
-
Xứng đáng. 忍不住: Rěn Bù Zhù: Không Nhịn đươc ... - Facebook
-
KHẨU NGỮ THÔNG DỤNG - Tiếng Trung Thăng Long
-
KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG
-
Những Câu Nói Hài Hước Bằng Tiếng Trung
-
Những Câu Mắng Chửi Tiếng Trung “cực Gắt”