Nối Khố - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| noj˧˥ xo˧˥ | no̰j˩˧ kʰo̰˩˧ | noj˧˥ kʰo˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| noj˩˩ xo˩˩ | no̰j˩˧ xo̰˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nói khó
Định nghĩa
nối khố
- Nói bạn rất thân với nhau. Bạn nối khố.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nối khố”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tiết Khố Là Gì
-
Nội Y - Đại Việt Cổ Phong
-
Khố – Wikipedia Tiếng Việt
-
[TIẾT KHỐ] Các Bạn Có Bao Giờ Thắc... - Dạ Thiên Nguyệt Các
-
Mẫu Hậu! Ta Chỉ Cần Nàng - Chương 19; Tiết Khố - Wattpad
-
Trang Phục Ngày Hè ở Trung Quốc Cổ đại: Có Nhiều Loại Quần áo Mà ...
-
Chiếc Khố - Trang Phục Truyền Thống Của Người M'nông
-
Khố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trang Phục Của Nam Giới Mnông | Báo Dân Tộc Và Phát Triển
-
Chiếc Khố - Dấu ấn Cội Nguồn Của đồng Bào Tây Nguyên
-
Khố Là Gì, Nghĩa Của Từ Khố | Từ điển Việt
-
Ngân Khố - Wiktionary Tiếng Việt
-
ỨNG PHÓ VỚI MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN – MẶC