NƠI LÁNH NẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NƠI LÁNH NẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từnơi lánh nạnrefugenơi ẩn náunơi trú ẩntị nạnnơi nương náulánh nạnnơi nương tựanơiẩntrúnơi ẩn núp

Ví dụ về việc sử dụng Nơi lánh nạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ nơi lánh nạn, tôi đã tới một dịch vụ hỗ trợ chỗ ở cho phụ nữ.From refuge I went to a supported women's accommodation service.Họ đã vượt thoát từPalestine sang Ai Cập để tìm nơi lánh nạn.They fled from Palestine to Egypt, where they received asylum.Nơi lánh nạn khẩn cấp ngoài trời( khi có động đất, sóng thần, hỏa hoạn lớn)( Bảng ).Outdoor emergency evacuation sites(in the event of an earthquake, tsunami or large fire) table.Vì vậy, thật là một điều tuyệt vời khi nghe rằngtôi có thể tới nơi lánh nạn với một mình tôi và đứa con trai của tôi.So hearing that I could go to a refuge with just me and my son was wonderful.Như khi tôi thấy những gì diễn ra cho dân chúng Rohingya,' những ngườimở Myanmar, đã lên tàu tìm nơi lánh nạn.Like the other day when I saw what is happening to the Rohingya people(fromMyanmar),” who have piled on to boats seeking asylum.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnạn đói gặp tai nạngặp nạnnạn nhân tiếp theo cứu nạnbị tai nạndòng người tị nạntình trạng tị nạntrẻ em tị nạnnạn nhân nói HơnSử dụng với động từtừ chối tị nạnmuốn xin tị nạnNhững nơi lánh nạn cho phụ nữ là những nơi an toàn và quí vị cũng như con cái của quí vị có thể tạm ở một vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng,tùy thuộc vào nơi lánh nạn.Women's refuges are safe places where you and your children can stay for a few days, weeks or months,depending on the refuge.Đây là lời diễn đạt thẳng thắn về lý donước Mỹ không muốn làm nơi lánh nạn cho nhiều người Syria hơn.This is a stark expression of the reasonAmerica does not want to give refuge to more Syrians.Tây Ban Nha là nơi lánh nạn của một số chính trị gia đối lập Venezuela, bao gồm cựu Thị trưởng Caracas Antonio Ledezma, người đã trốn khỏi sự quản thúc tại gia vào tháng 11- 2017.Spain has been home to a number of Venezuelan opposition politicians, including former Caracas mayor Antonio Ledezma, who escaped from house arrest in Caracas in November 2017.Tổng số người lên khoảng 90.000, giảm so với banđầu là 120.000 người tìm nơi lánh nạn ở Erbil vào mùa hè năm 2014.People, down from the original 120,000 who sought shelter in Erbil in the summer of 2014.Hàng trăm thường dân phải rời bỏ nhà cửa vàđang tìm nơi lánh nạn tại các nhà thờ trong bang Kachin, bang bị ảnh hưởng xung đột của Myanmar, giữa lúc quân đội đẩy mạnh cuộc tấn công chống phe nổi dậy Kachin.Hundreds of civilians have fled their homes andare seeking refuge in churches in Myanmar's conflict-torn Kachin State amid the military's offensive against Kachin rebels.Sân vận động tại khuôn viên Rangsit của trường đại họcThammasat hiện đang được dùng như nơi lánh nạn của những người di cư từ Ayautthaya.The stadium at RangsitCampus of Thammasat University is serving as a shelter for evacuees, mostly from Ayutthaya.Hàng chục ngàn người ở thủ phủ Dili củaĐông Timor đang đi tìm nơi lánh nạn trong các nhà thờ, các sứ quán nước ngoài và phi trường vào lúc các phần tử tranh đấu đi lại trong thành phố, đốt nhà cửa và tấn công cư dân.Tens of thousands of people in East Timor's capital, Dili,are seeking refuge in churches, foreign embassies and the airport as militants wander the city, burning buildings and attacking residents.Mặc dù viễn tượng hàng cây chà là một ngày nào ấy chỉ còn trong trí nhớ, ngay bây giờ nó có nghĩa là bóng mát,nước, và nơi lánh nạn chiến tranh.Although the vision of the date palms would someday be just a memory, right now it signified shade,water, and a refuge from the war.Xem xét sự việc từ góc độ lịch sử, khu vực Madre de Dios đã được nhiều nhànghiên cứu trong quá khứ nhìn nhận là nơi lánh nạn của người Inca sau khi thực dân Tây Ban Nha xâm chiếm vùng Cusco vào năm 1533.Looking at things from a historical point of view, we know that the area of Madre de Dioshas been defined by many researchers in the past as the place where the Incas hid after the advance of the Spanish conquistadores towards Cusco in 1533.Sau đó, để chống trả lại các cuộc cướp phá của quân Ả- rập, họ bắt đầu tụ họp lại với nhau để hình thành nên các bộ lạc sống trong hang hay các thị trấn ngầm trong lòng đất như Kaymakl hay Derinkuyu,vốn có chức năng như những nơi lánh nạn”.Later on, in order to resist Arab forays they began banding together into troglodyte villages or subterranean towns such as Kaymakl or Derinkuyu,which served as places of refuge.”.Để tránh bị tấn công, người Venice ở đất liền trốn đến những đầm lầy ở lân cận,và tìm thấy nơi lánh nạn trên các hòn đảo cát Torcello, Iesolo và Malamocco.In order to escape these raids, the Venetian population on the mainland escaped to the nearby marshes,and found refuge on the sandy islands of Torcello, Iesolo and Malamocco.Phúc trình của chúng tôi công bố hôm nay phát hiện ra 3 trường hợp khácnhau, các cuộc tấn công của Israel vào các trường học UNRWA ở dải Gaza, nơi hàng ngàn người tìm nơi lánh nạn giao tranh, là bất hợp pháp.Our report issued today found out that in three different cases,Israeli attacks on UNRWA schools in the Gaza strip, where thousands of people were seeking shelter from fighting, were unlawful.Khu bảo tồn của hẻm núi Samaria là nơi sinh sống của kri- kri, trong khi các dãy núi vàhẻm núi của Crete là nơi lánh nạn cho loài kền kền Lammergeier( Gypaetus barbatus).The protected area of the Samaria Gorge is the home of kri-kri,while Cretan mountains and gorges are refuges for the endangered vulture Lammergeier(Gypaetus barbatus).Họ tham gia tích cực trong việc cung cấp các phương tiện vật chất cần thiết để hiện thực hóa quyền con người-xây dựng nơi lánh nạn, cung cấp thực phẩm, tăng cường phát triển, vv….They actively participate in the provision of the material means necessary to make human rights a reality-building shelter, providing food, strengthening development, etc.Ước gì cộng đồng quốc tế dấn thân mạnh mẽ vì một giải pháp chính trị nhằm chấm dứt những chia cắt và lợi lộc phe phái, để người dân Syria, đặc biệt tất cả những ai bị ép phải rời khỏi quê hương của họ vàtìm nơi khác lánh nạn, có thể trở về sống trong hoà bình trên đất nước của họ.May the international community work decisively for a political solution that can put aside divisions and partisan interests, so that the Syrian people, especially all those who were forced to leave their own lands andseek refuge elsewhere, can return to live in peace in their own country.Họ sống tại Sikkat Inazza, là nơi gia tộc này lánh nạn sau khi rời Riyadh.They lived in Sikkat Inazza where the family was staying after their exile from Riyadh.Họ sống tại Sikkat Inazza, là nơi gia tộc này lánh nạn sau khi rời Riyadh.They lived in Sikkat Inazza where the family was unige housing after their exile from Riyadh.Họ sống tại Sikkat Inazza, là nơi gia tộc này lánh nạn sau khi rời Riyadh.They were in district of Sakkat Anaza where the family was staying after their exile from Riyadh.Dama vàcác làng lân cận được cho là nơi Saint Paul đã lánh nạn sau khi trốn thoát khỏi Damascus.[ cần dẫn nguồn].Dama and neighboring villages are thought to be the place where Saint Paul took refuge after escaping from Damascus.[citation needed].Trong số những thứ khác,Richard Branson có một hầm ngầm nơi anh quyết định lánh nạn cho đến khi Irma được nhóm của anh vượt qua.Among other things,Richard Branson has an underground cellar where he decided to take refuge until Irma passed by his team.Chiếc máy chưng cất rượu whisky cổ nhất trên thế giới đã được phát hiện tạimột tu viện trung cổ nơi William Wallace đã lánh nạn sau khi đánh bại quân Anh trên chiến trường.The oldest whisky still in the worldhas been uncovered at a medieval abbey where William Wallace took refuge after defeating the English in battle.Polanski và Horowitz đã về thăm lại một số địa điểm quen thuộc mà họ chưa từng ghé lại sau chiến tranh, kể cả ngôi làng nhỏ gần Krakow,nơi Polanski đến lánh nạn sau khi trốn thoát khỏi ghetto và căn hộ nơi mà Horowitz rửa những bức ảnh đầu tiên của ông.Polanski and Horowitz are visiting places neither has seen since the war, including the small village near Krakow where Polanski went into hiding after escaping the ghetto and the apartment where Horowitz developed his first photos.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0205

Từng chữ dịch

nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplaceslánhđộng từfleefleeinglánhdanh từglitterlánhtính từremotenạndanh từaccidentcrashnạnin distressthe scourgenạntính từrampant nơi lịch sửnơi linh thiêng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nơi lánh nạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nơi Lánh Nạn Là Gì