Nói Nhiều In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "nói nhiều" into English
babble, babblement, garrulous are the top translations of "nói nhiều" into English.
nói nhiều + Add translation Add nói nhiềuVietnamese-English dictionary
-
babble
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
babblement
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
garrulous
adjective GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- long-tongued
- loquacious
- talk
- talkative
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nói nhiều" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nói nhiều" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nói Nhiều Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Người Nói Nhiều Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
NÓI NHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nói Nhiều' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nói Nhiều Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nói Nhiều Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
20 Cách Nói ' Rất Nhiều Tiếng Anh Là Gì ? Rất ... - Mister
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 10 Từ đa Nghĩa Nhất Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
NHỮNG CỤM TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
-
10 Cách Nói KHÔNG THÍCH Trong Tiếng Anh - Pasal
-
20 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa - Pasal
-
Giới Thiệu Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh – Một Số Từ đa Nghĩa Phổ Biến
-
NÓI NHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex