NÓI NHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓI NHIỀU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từnói nhiềutalk a lotnói nhiềunói chuyện rất nhiềutrò chuyện rất nhiềunhắc nhiềusay muchnói nhiềukể nhiềutalk muchnói nhiềutrò chuyện nhiềutalkativenói nhiềunói chuyệnhay nóilắm lờispeak manynói nhiềutalk morenói nhiều hơnnói thêmbàn thêmtrò chuyện nhiều hơnnói chuyện hơnthảo luận thêmnói chuyện nhiều nữaspeak morenói nhiềunói nhiều hơnnói thêmlên tiếng nhiều hơnspeak multiplenói nhiềutell a lotnói rất nhiềunói lên nhiềubiết rất nhiềubiết nhiềukể rất nhiềukể nhiềusaid manynói nhiềucho biết nhiềuspeak so muchtell morestated manyhear a lotmany wordstell much
Ví dụ về việc sử dụng Nói nhiều trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhiều người nóimany people saymany people talkmany have saidmany are sayingnói rất nhiềutalk a lottell a lottalk somuchsays a lotnói quá nhiềutalk too muchsay too muchsaid too muchspeaking too muchkhông nói nhiềudon't talk muchdidn't say muchdoesn't say a lotđã nói nhiềuhave said manytalked a lotrất nhiều người nóilot of people sayđã nói rất nhiềutalked a lotsaid a lotđã nói nhiều lầnhave said many timesnói lên rất nhiềusay a lotsays a lotspeaks a lotnói lên nhiềutell a lotsays a lotspeak a lottôi đã nói nhiềui have said manyi have talked a lotnhiều người sẽ nóimany will saymany people would saynhiều người đã nóimany people have saidngười ta nói nhiềumuch is saidwe have heard a lotnhiều tiếng nóimany voicesnói rằng nhiều ngườisaid that many peoplesaid manysays manyđã nói quá nhiềutalk too muchtalk somuchtalked too muchkhông nói gì nhiềudidn't say muchnhiều hơn nóimore than you talkmore than wordsTừng chữ dịch
nóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimnhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiple STừ đồng nghĩa của Nói nhiều
nói thêm nói nhanhnói nhiều điềuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nói nhiều English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Nhiều Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Người Nói Nhiều Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
NÓI NHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nói Nhiều' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nói Nhiều Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nói Nhiều In English - Glosbe Dictionary
-
Nói Nhiều Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
20 Cách Nói ' Rất Nhiều Tiếng Anh Là Gì ? Rất ... - Mister
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 10 Từ đa Nghĩa Nhất Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
NHỮNG CỤM TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
-
10 Cách Nói KHÔNG THÍCH Trong Tiếng Anh - Pasal
-
20 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa - Pasal
-
Giới Thiệu Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh – Một Số Từ đa Nghĩa Phổ Biến