NÓI RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓI RÕ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từnói rõarticulatenói rõrõ ràngnói lênnêu rõkhớp nốitrình bày rõlưu loátclearly statenêu rõnói rõtuyên bố rõ ràngstatenhà nướcbangtrạng tháitình trạngquốc giamỹnóihoa kỳnêutuyên bốclearly saynói rõ ràngnói rõspeak clearlynói rõ ràngclarifiedlàm rõgiải thíchlàm sáng tỏnói rõrõ rànggiảng rõexplicitly statednêu rõnói rõelaboratedphức tạpcông phuxây dựngtinh vitỉ mỉtinh xảogiải thíchchi tiếtgiải thích chi tiếtnói rõexplicitly saidnói rõ ràngsay exactlynói chính xácbiết chính xácnói rõnói đúng
Ví dụ về việc sử dụng Nói rõ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không nói rõdid not elaboratedid not clarifyđã nói rõclarifiedarticulatedcó thể nói rõcan articulaterõ ràng nóiclearly saysnói rõ hơnspeak more clearlykhông thể nói rõcannot articulatecannot explaintôi muốn nói rõi want to clarifyi would like to clarifyđã nói rất rõvery clearly statessẽ nói rõwill explainwill clarifyông không nói rõhe did not elaboratenói rằng không rõsaid it was not cleartôi đã nói rõi clearly saidTừng chữ dịch
nóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimrõtrạng từclearlyrõtính từclearsurerõđại từitrõđộng từknown STừ đồng nghĩa của Nói rõ
nhà nước bang trạng thái state tình trạng quốc gia mỹ làm rõ phức tạp hoa kỳ nêu tuyên bố tiểu công phu ngoại xây dựng nói riêngnói rộngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nói rõ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Rõ
-
'nói Rõ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nói Rõ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Khi Đã Yêu Thì Nên Nói Rõ Với Nhau | THEANH28 MEDIA - YouTube
-
Cách để Nói Năng Rõ Ràng - WikiHow
-
Nói Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÓI RÕ RÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Rõ Ràng — THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN Tháp Canh - JW.ORG
-
6 CÁCH GIÚP CON CỦA BẠN NÓI RÕ RÀNG - Psychub
-
Results For Bạn Nói Rõ Hơn đi Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Có Thể Nói Rõ Hơn Không In English With Examples
-
Xin Em Hãy Nói Rõ Ràng / 求你講清楚 - Lưu Phương - NhacCuaTui
-
Mới Nhất: Bộ Y Tế Nói Rõ F0 Không được Ra Khỏi Nhà
-
Definition Of Nói Rõ - VDict