Results For Bạn Nói Rõ Hơn đi Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn nói rõ hơn đi
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
- nói rõ hơn đi.
English
- get the details.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mong bạn nói rõ hơn
English
i really love you
Last Update: 2021-08-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy nói rõ hơn đi.
English
spell it out, lew. be more specific.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nói rõ hơn...
English
to be clear
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vậy hãy nói rõ hơn đi.
English
you'd put it more plainly.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cha nói rõ hơn đi ạ?
English
would you like to expand on that?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nói rõ hơn coi.
English
be more specific.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- xin nói rõ hơn.
English
- please expand.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có thể nói rõ hơn không
English
bạn có giúp công việc nhà gì không?
Last Update: 2020-10-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Để tôi nói rõ hơn.
English
let me be clear.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cô phải nói rõ hơn.
English
- you have to be more precise.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn nói tiếng việt đi
English
ban noi tien viet di
Last Update: 2018-12-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bà phải nói rõ ràng hơn.
English
you'll have to be a great deal more precise.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh bạn, bình tĩnh hơn đi.
English
dude, you need to slow down.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- em phải nói rõ hơn vì...
English
- you gotta help me out...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn nói gì
English
what did you say
Last Update: 2014-08-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"chị nói rõ hơn là bãi cháy nào đi ạ"
English
"you're gonna have to be a little more specific."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
bạn nói sao?
English
what are you talking about?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- mạnh hơn đi.
English
just go harder.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có thể nói rõ hơn về vấn đề này không?
English
can you tell me more about this?
Last Update: 2020-04-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,279,379,894 human contributions
Users are now asking for help:
diskuterer (Danish>English)what are u doing dare (English>Hindi)njezinim (Croatian>Thai)voedselverbeteraars (Dutch>Finnish)noyau (French>Slovak)google görüntülü reklam ağı (Turkish>English)my pleasure (English>Hawaiian)what is your biggest pet peeve (English>Tagalog)arman malik is a bigamy (English>Hindi)问题清单 (Chinese (Simplified)>English)generation (English>Kannada)flussi monetari dai costi operativi (Italian>English)el sonido de un beso en latino (Spanish>English)whining meaning in (English>Tagalog)josselin (Spanish>Arabic)genetic counseling (Spanish>English)ogni cosa al suo posto con il tempo (Italian>Latin)bargad meaning in malayalam (English>Hindi)marunong kang magsalita ng bisaya (Tagalog>Serbian)built (Spanish>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Nói Rõ
-
'nói Rõ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nói Rõ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Khi Đã Yêu Thì Nên Nói Rõ Với Nhau | THEANH28 MEDIA - YouTube
-
Cách để Nói Năng Rõ Ràng - WikiHow
-
Nói Rõ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÓI RÕ RÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Rõ Ràng — THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN Tháp Canh - JW.ORG
-
NÓI RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
6 CÁCH GIÚP CON CỦA BẠN NÓI RÕ RÀNG - Psychub
-
Bạn Có Thể Nói Rõ Hơn Không In English With Examples
-
Xin Em Hãy Nói Rõ Ràng / 求你講清楚 - Lưu Phương - NhacCuaTui
-
Mới Nhất: Bộ Y Tế Nói Rõ F0 Không được Ra Khỏi Nhà
-
Definition Of Nói Rõ - VDict