Nói Sai - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nói_sai&oldid=2005165” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔj˧˥ saːj˧˧ | nɔ̰j˩˧ ʂaːj˧˥ | nɔj˧˥ ʂaːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔj˩˩ ʂaːj˧˥ | nɔ̰j˩˧ ʂaːj˧˥˧ | ||
Động từ
nói sai
- Nói vu vơ, không đúng sự thật. Anh nói sai rồi!
Đồng nghĩa
- nói bậy
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Nói Sai
-
Nói Sai Cho Chuẩn (Tập 2) - YouTube
-
Hãy Nói đi Và Nói Sai | Memrise
-
'nói Sai' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tin Vào Lời Nói Sai Sự Thật Sẽ Lãnh Hậu Quả Gì? - .vn
-
• Nói Sai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Broken, Lie, Tell Untruths
-
CÂU NÓI SAI NGỮ PHÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Người Bản Xứ Cũng Nói Sai Tiếng Anh? Chuyện Thường Thôi! - UEH
-
Nói Dối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phạt Nói Sai Sự Thật - Báo Tuổi Trẻ
-
Boris Johnson Nói Phương Tây 'sai Lầm Khi Né Nga Lúc Putin Chiếm ...
-
Vụ Biệt Thự Xây Sai Phép, Quận Cầu Giấy Nói 'sẽ Rút Kinh Nghiệm Sâu ...
-
"Cò đất" Nói Sai Thông Tin, Sẽ Bị Phạt đến 250 Triệu đồng! - Dân Trí
-
Thanh Tra Chính Phủ Chỉ Ra Sai Phạm, Bộ LĐ-TB&XH Nói Chỉ 'rút Kinh ...
-
Chuyên Gia Nói Gì Về Cà-vẹt ô Tô Sai Tiếng Anh? - Báo Người Lao động