NÓI SAU LƯNG BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓI SAU LƯNG BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nói sau lưng bạn
talk behind your back
nói sau lưng bạn
{-}
Phong cách/chủ đề:
If people are talking behind your back, just fart.Đừng bận tâm đến những điều người ta nói sau lưng bạn.
Says: ‘Don't worry about those who talk behind your back.Họ nói sau lưng bạn có nghĩa là bạn đang ở phía trước họ.
People talk behind your back because you are ahead of them.Bạn cố gắng để tìmra sự thật về những gì đang được nói sau lưng bạn?
Trying to find out the truth about what's being said behind your back?Họ nói sau lưng bạn có nghĩa là bạn đang ở phía trước họ.
If they're talking behind your back it means that you are ahead of them.Đừng để ý đến những người nói sau lưng bạn, nó chỉ có nghĩa giản dị là bạn đi trước họ hai bước.
Ignore those who talk behind your back, it simply means that you are two steps ahead.Người bạn tâm giao của bạn luôn lắng nghe những vấn đề của bạn,cho bạn lời khuyên tốt và không bao giờ nói sau lưng bạn.
Your soul mate is always listening to your issues, giving you good advice,and never talking behind your back.Đừng để ý đến những người nói sau lưng bạn, nó chỉ có nghĩa giản dị là bạn đi trước họ hai bước.
Pay no mind to those who talk behind your back; it only means that you are two steps ahead.Người bạn tâm giao của bạn luôn lắng nghe những vấn đề của bạn,cho bạn lời khuyên tốt và không bao giờ nói sau lưng bạn.
Your soulmate always listens to your problems, gives you good piece of advice,and never talks behind your back.Đừng lo lắng về những gì người khác nói sau lưng bạn, họ luôn đứng phía sau bạn vì lý do đó.
Don't worry about people who talk behind your back, they're behind you for a reason.Những người nói sau lưng bạn, họ thấy sự thất bại của bạn là thành công của họ, sự thành công của bạn là thất bại của họ.
People who talk behind your back see your failure as their success and your success as their failure.Có lẽ mọi người sẽ nghi ngờ bạn và họ sẽ nói sau lưng bạn- chúng tồn tại rất tự nhiên cùng với sự thành công.
People probably will doubt you and they will talk behind your back- it almost comes along naturally with success.Đây là một biểu tượng tiêu cực trong cuộc sống thực, và đó là một cảnh báo rõ ràng rằng bạn sẽ là đối tượng của tin đồn, chà đạp và chế giễu và bạn sẽ cảm thấy rất khóchịu khi bạn thừa nhận những gì bạn nói sau lưng bạn.
In this case, this is a negative symbol in real life, and it is an apparent warning that you will be the object of gossiping, trampling and mockery andthat you will feel very uncomfortable when you concede what you speak“behind your back”.Đừng để ý đến những người nói sau lưng bạn, nó chỉ có nghĩa giản dị là bạn đi trước họ hai bước.
Don't pay too much mind to those who talk behind your back… It may simply mean that you are at least a couple steps ahead.Bạn thường lo lắng khi gia đình hay bạn bè không ủng hộ ý kiến của mình,mọi người hay nói sau lưng bạn, hoặc ý kiến đó làm cho ai đó thấy khó chịu.
You often worry family or friends might not approve of something,people are talking about you behind your back, or you might offend someone.Đừng bận tâm về những điều người ta nói sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai….
Don't worry about what people say behind your back, they are the people who are finding faults in your life instead of fixing the faults in….Mọi người nói gì sau lưng bạn?
What are people saying about you behind your back?Đừng quan tâm họ nghĩ gì về bạn, nói gì sau lưng bạn.
Don't worry about what people will think of you or what they will say about you behind your back.Đừng quan tâm họ nghĩ gì về bạn, nói gì sau lưng bạn.
Don't overthink about what they feel about you or say behind your back.Ma Kết sẽ không bao giờ nói xấu sau lưng bạn.
The meanest friend will never talk behind your back.Đừng quan tâm tới những kẻ nói xấu sau lưng bạn.
Do not worry about those who talk behind your back.Người nào có nói xấu sau lưng bạn cũng bỏ qua đi nhé.
Whoever is speaks ill of you behind your back, forgive him.Thương hiệu là những gì người khác nói về bạn sau lưng bạn.
Your brand is what people say about you behind your back.Khi họ sẽ là những người nói xấu đằng sau lưng bạn.
They're going to be the people that talk bad about you behind your back.Hãy suy nghĩ về cảm giác của bạn sẽ như thế nào nếu biết ai đó đang nói về bạn sau lưng bạn.
Think about how you would feel if you knew someone was talking about you behind your back.Nhưng nói người Mỹ không hiểu được sự mỉa mailà không đúng, nhưng tôi chỉ muốn bạn biết rằng đó là những gì mọi người đang nói về bạn sau lưng bạn.
But it's not true Americans don't get irony,but I just want you to know that that's what people are saying about you behind your back.Và tôi sẽ nói với bạn trong nhiều năm sau lưng bạn, đó là những gì họ đã nói".
And I will tell you, for many years, behind your backs, that's what they were saying.”.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0189 ![]()
nói sau khinói sau trận đấu

Tiếng việt-Tiếng anh
nói sau lưng bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nói sau lưng bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimlưngtrạng từbacklưngtính từdorsallưngdanh từbacksbackinglưngđộng từbackedbạndanh từfriendfriendsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nói Sau Lưng Trong Tiếng Anh
-
Nói Xấu Sau Lưng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI XẤU SAU LƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI XẤU SAU LƯNG - Translation In English
-
Những Câu Nói Thông Dụng... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Top 9 Thành Ngữ Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh 2022
-
Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
HỌ NÓI SAU LƯNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sau Lưng Bằng Tiếng Anh
-
Backstab Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Nói Xấu Sau Lưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Nói Xấu Sau Lưng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nói Xấu Sau Lưng Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe