NƠI SINH CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NƠI SINH CỦA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snơi sinh củathe birthplace ofnơi sinh củaquê hương củanơi ra đời củabirthplace ofplace of birthnơi sinhđịa điểm sinhnơi khai sinh racountry of birthquốc gia sinhđất nước sinh củanơi sinh của

Ví dụ về việc sử dụng Nơi sinh của trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nơi sinh của ứng viên.Birth-place of the applicant.Trung Quốc là nơi sinh của trà.China is the birth place of tea.Nơi sinh của vợ/ chồng.Place of birth of your husband/spouse.Đây là nơi sinh của Dalai Lama.It is the birth place of Dalai Lama.Năm 2015, anh chuyển đến Gaziantepspor ở nơi sinh của mình.In 2015, he moved to Gaziantepspor in his country of birth. Mọi người cũng dịch nơisinhcủaôngAyr, nơi sinh của Robert Burns.Scotland has the birthplace home of Robert Burns.Nó được coi là nơi sinh của nhạc jazz.It is considered to be the birthplace of jazz.Nơi sinh của những cá nhân tài năng trong các lĩnh vực khoa học cơ bản.A birthplace of talented individuals in basic science fields.Bạn sẽ đến nơi sinh của hiếu khách- Thụy Sĩ.You will arrive in the birthplace of hospitality- Switzerland.Belugas được sinh ra ngoài khơi, và dành phần lớn cuộc đời của họ tại nơi sinh của họ.Belugas are born off the coast, and spend most of their lives at their place of birth.Hạt này nổi tiếng là nơi sinh của William Shakespeare.Town became famous as a birthplace of William Shakespeare.Thành phố là nơi sinh của nhiều nhà sản xuất đồng hồ hàng đầu thế giới.The city is a birthplace of many of world's leading watch manufacturers.Công viên này được đặt tên theo nơi sinh của đức Phật ở Nepal.The park is named after the Buddha's place of birth in Nepal.Taurisano là nơi sinh của nhà triết học Giulio Cesare Vanini.The town of Taurisano is the place of birth of the philosopher Giulio Cesare Vanini.Ring bút được trang trí với cầu Brooklyn để tượng trưng cho mối quan hệ thân thiết màGeorge Gershwin đã có với nơi sinh của mình.The cap ring is decorated with the Brooklyn Bridge to symbolize theclose relationship George Gershwin had with his place of birth.Họ tên, ngày sinh và nơi sinh của người bị kết án;The name, date, and place of birth of the sentenced person;Đây là nơi sinh của Maharana Pratap, vị vua, chiến binh vĩ đại của Mewar.This fort is also the birth place of Maharana Pratap, the great king and warrior of Mewar.Iwama được coi là nơi sinh của Aikido hiện đại.Iwama is considered by many to be the birth place of modern-day Aikido.Nơi sinh của Galileo Galilei, Leonardo Fibonacci và Pisanello, đó là một thành phố đầy đủ về nghệ thuật, lịch sử và văn hóa.The birth place of Galileo Galilei, Leonardo Fibonacci and Pisanello, it is a city full of art, history and culture.Trong hồ sơ, hắn ghi nơi sinh của mình như Alabama và nghề nghiệp là“ kẻ trộm”.In the admission record, he listed his place of birth as Alabama and his occupation as“thief.”.Thanh nhẫn tròn chạm khắc được lấy cảm hứng từ cây cầu Brooklyn để tượng trưng cho mối quan hệ thân thiết màGeorge Gershwin đã có với nơi sinh của mình.The cap ring is inspired by the Brooklyn Bridge to symbolise theclose relationship George Gershwin had with his place of birth.Nó được sử dụng làm nơi sinh của ông trùm chơi game James D. Halliday.It is used as the location of the birthplace of the gaming mogul James D. Halliday.Khajuraho: Được cho là nơi sinh của Kamasutra, Khajuraho có đầy đủ các ngôi đền với tác phẩm điêu khắc khiêu dâm tất cả xung quanh họ.Khajuraho: Supposedly the birth place of Kamasutra, Khajuraho is full of temples with erotic sculptures all around them.Xung quanh ShibuyaStation là một khu mua sắm lớn khác, nơi sinh của nhiều xu hướng thời trang trẻ của Nhật Bản.Around Shibuya Station is another giant shopping district that's the birthplace of lots of Japan's youth vogue traits.Đan Mạch cũng là nơi sinh của một trong những đồ chơi phổ biến nhất trên thế giới, Lego.Denmark is also the birth place of one of the world's most famous toys, the Lego.Xung quanh ShibuyaStationlà một khu mua sắm lớn khác, nơi sinh của nhiều xu hướng thời trang trẻ của Nhật Bản.About Shibuya Stationis one more big shopping district that is the birthplace of many of Japan's youth fashion trends.Aburish cho rằng Cairo là nơi sinh của Arafat, nhưng những người khác cho rằng nơi sinh của ông là Jerusalem và cả Gaza.Aburish indicate Cairo as Arafat's place of birth, but others list his birthplace as Jerusalem as well as Gaza.Xung quanh ShibuyaStation là một khu mua sắm lớn khác, nơi sinh của nhiều xu hướng thời trang trẻ của Nhật Bản.Around Shibuya Station is another large shopping district that is the birthplace of several of Japan's youth fashion trends.Gallipoli được xem nhiều như nơi sinh của những gì đã trở thành được gọi là“ ANZAC huyền thoại” và danh tính của cả hai quốc gia.Gallipoli is seen to many as the birth place of what has become known as the"ANZAC legend" and the identity of both nations.Công viên Lịch sử Mordecai bảo tồn nơi sinh của Andrew Johnson, tổng thống thứ 17 của Hoa Kỳ.The Mordecai HistoricPark is not the original site of the birthplace for Andrew Johnson, the 17th president of the United States.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 782, Thời gian: 0.0222

Xem thêm

nơi sinh của ônghis birthplacehis place of birth

Từng chữ dịch

nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplacessinhdanh từsinhbirthchildbirthfertilitysinhtính từbiologicalcủagiới từbycủatính từowncủasof theto that of S

Từ đồng nghĩa của Nơi sinh của

quê hương của nơi ra đời của

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nơi sinh của English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nơi Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì