Nơi Sinh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ nơi sinh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm nơi sinh tiếng Nhật nơi sinh (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nơi sinh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nơi sinh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nơi sinh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nơi sinh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - うまれ - 「生まれ」 - うまれたばしょ - 「生まれた場所」 - [SINH TRƯỜNG SỞ] - おさと - 「お里」 - ここく - 「故国」

Ví dụ cách sử dụng từ "nơi sinh" trong tiếng Nhật

  • - Để trở thành giáo hoàng phải được bầu chọn, để làm vua phải được sinh trong hoàng tộc, để làm đế vương phải cần đến vũ lực.:教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nơi sinh trong tiếng Nhật

* n - うまれ - 「生まれ」 - うまれたばしょ - 「生まれた場所」 - [SINH TRƯỜNG SỞ] - おさと - 「お里」 - ここく - 「故国」Ví dụ cách sử dụng từ "nơi sinh" trong tiếng Nhật- Để trở thành giáo hoàng phải được bầu chọn, để làm vua phải được sinh trong hoàng tộc, để làm đế vương phải cần đến vũ lực.:教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。,

Đây là cách dùng nơi sinh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nơi sinh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nơi sinh

  • thanh toán nợ tiếng Nhật là gì?
  • xa xỉ tiếng Nhật là gì?
  • sự đau bụng tiếng Nhật là gì?
  • phòng bị tiếng Nhật là gì?
  • căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét tiếng Nhật là gì?
  • bỏ vốn tiếng Nhật là gì?
  • khu trục hạm tiếng Nhật là gì?
  • số đo ba vòng tiếng Nhật là gì?
  • nước cộng hòa dân chủ nhân dân tiếng Nhật là gì?
  • sự kiểm tra và chấp nhận tiếng Nhật là gì?
  • thịt cá hồi tiếng Nhật là gì?
  • tàu thuỷ tiếng Nhật là gì?
  • thuê nhà tiếng Nhật là gì?
  • 5 vòng biểu tượng của Olympic tiếng Nhật là gì?
  • xe tập đi của trẻ nhỏ tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Nơi Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì