Từ điển Tiếng Việt"nội suy"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
nội suy
xác định giá trị của một hàm giữa 2 điểm có giá trị biết trước. Khi nghiên cứu sự phụ thuộc giữa 2 đại lượng x và y theo các kết quả thực nghiệm, người ta thường lập bảng các giá trị hàm số yi = f(xi) ở một số điểm nào đó x0, x1,... , xn và nảy sinh vấn đề cần phải xác định các giá trị f(x) đối với các giá trị x trung gian không có mặt ở bảng. Muốn vậy, người ta dùng phép NS [xt. Phép nội suy (toán)]. Trong tính toán kinh tế, nếu có thể mô tả quá trình phát triển của một hiện tượng kinh tế bằng một hàm số tuyến tính hoặc parabôn bậc hai, bậc ba (y = ax3 + bx + c, vv.), người ta thường áp dụng phương pháp NS để xây dựng biểu thức của hàm số đó (nghĩa là tính toán các hệ số a, b, c của đa thức). Nhờ biểu thức đã có mà ta có ước tính giá trị của hàm số tại các điểm chưa có số liệu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nội suy
interpolate |
nội suy tuyến tính: to interpolate linearly |
nội suy tuyến tính: interpolate linearly |
interpolation |
Phép nội suy tiếng nói số nhiều đích (TDMA): Multi-destinational Digital Speech Interpolation (TDMA) (MDSI) |
chuỗi nội suy: interpolation series |
công thức nội suy: interpolation formula |
công thức nội suy lùi: backward interpolation formula |
công thức nội suy tiến: forward interpolation formula |
đa thức nội suy: interpolation polynomial |
nội suy dạng sóng: Waveform Interpolation (WI) |
nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian: Time Assignment Speech Interpolation (TASI) |
nội suy tiếng nói kỹ thuật số: Digital Speech Interpolation (DSI) |
nội suy tiếng nói số: digital speech interpolation |
nội suy tuyến tính: linear interpolation |
phép nội suy: interpolation |
phép nội suy bằng sai phân giữa: interpolation by central difference |
phép nội suy bằng số: numerical interpolation |
phép nội suy bậc ba: cubic interpolation |
phép nội suy bậc hai: quadratic interpolation |
phép nội suy điện tử: electronic interpolation |
phép nội suy hai biến: bivariable interpolation |
phép nội suy hồi quy: regressive interpolation |
phép nội suy hồi quy: quadratic interpolation |
phép nội suy lập phương: cubic interpolation |
phép nội suy lô-ga: logarithmic interpolation |
phép nội suy lượng giác: trigonometric interpolation |
phép nội suy mật tiếp: osculatory interpolation |
phép nội suy ngược: inverse interpolation |
phép nội suy tuyến tính: linear interpolation |
phương pháp nội suy: interpolation method |
quá trình nội suy: interpolation |
quy định thời gian với nội suy mẫu: Time Assignment With Sample Interpolation |
sai số nội suy: interpolation error |
sự nội suy: interpolation |
sự nội suy phi tuyến: nonlinear interpolation |
tính chất nội suy: interpolation property |
tìm kiếm nội suy: interpolation search |
Các hình ảnh nội suy (MPEG) |
Interpolated Pictures (MPEG) (B) |
|
interpolating filter |
|
interpolator |
|
auxiliary interpolating instrument |
|
interpolating function |
|
interpolating polynomial |
|
giá trị trung gian được nội suy |
intermediate value to be interpolated |
|
interpole |
|
interpolator |
|