Nói Thế Nào: Trưa Nay Bạn Có Thời Gian Rảnh Không? (có Rảnh Rỗi ...

  • TRANG CHỦ
  • HỌC THẾ NÀO
  • 45 BÀI HỌC
    • Bài 01 - 05
    • Bài 06 - 10
    • Bài 11 - 15
    • Bài 16 - 20
    • Bài 21 - 25
    • Bài 26 - 30
    • Bài 31 - 35
    • Bài 36 - 40
    • Bài 41 - 45
  • DÀNH CHO NHÂN VIÊN BÁN VÉ
  • NHÂN VIÊN KHÁCH SẠN
  • TIẾNG TRUNG QUA TRANH ẢNH
  • (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO

Wednesday, February 25, 2015

Nói thế nào: Trưa nay bạn có thời gian rảnh không? (có rảnh rỗi không?)

Nam: 你今天下午有空吗?= Trưa nay bạn có thời gian rảnh không? Nữ: 有啊 怎么了 = Có, thề nào rồi? Nam: 我有一篇中文文章看不动 = Mình có một trang văn chương xem không hiểu 你能帮我看看吗?= Bạn có thể giúp mình xem xem không? Nữ: 好啊没问题 = Được, không thành vấn đề = Rảnh, rảnh rỗi, thời gian rảnh (Thiên) = Thiên, bài; tờ, trang 文章 = (Văn chương) Bài (văn) tác phẩm (văn thơ)

No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)
  • Từ điển
  • Lưu trữ bài viết
  • Tìm kiếm
April (2) May (1) August (2) December (2) September (2) May (3) April (1) March (17) February (59)
  • Sơ đồ Bài học cho Điện thoại di động

Bài đăng phổ biến

  • Bài 7 - Nói về thời gian / Thức dậy thôi / Trời ơi, mình muộn rồi / Không kịp rồi 1/ Hội thoại 小明:Mike,现在几点? (Tiểu Minh: Mike, bây giờ mấy giờ) MIKE:现在…..呃…..7点。 (Mike: Bây giờ... 7 giờ) 小明:啊,都7点了? ! (Tiểu Minh:À, ...
  • Nói thế nào: Đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay 请等一下 = Vui lòng đợi một chút 稍等 = Đợi một chút  你等着我,我马上回来  = Em đợi anh, Anh sẽ quay lại ngay = Ông/Bà đợi tôi, tôi sẽ quay lại ngay...
  • Bài 11: Nhà vệ sinh ở đâu? Quẹo trái, phải, phía trước, đi thẳng 1/ 卫生间在哪里?(wèi shēng jiān zài nǎ lǐ)  = Nhà vệ sinh ở đâu? 卫生间 = Nhà vệ sinh 在哪里 = Ở đâu 向右转。   (xiàng yòu zhuǎn)  = Quẹo phải 向 = Hư...
  • Bài 46 - Những đoạn video ngắn với nhiều chủ đề trong cuộc sống và du lịch 1/  买电话卡 = Mua sim điện thoại 卡 (kǎ ) card SIM 卡 (SIM kǎ ) = Sim card 充值卡 (chōng zhí kǎ ) charge card = Thẻ nạp tiền 我要买 .......(...
  • 我的好兄弟 - Huynh đệ tốt của tôi 我的好兄弟 - Huynh đệ tốt của tôi  兄弟 = Huynh đệ 好 = Tốt 的 = Của 我 = Tôi
  • Bài 29 - Cậu đang làm gì? 1/ 你在干什么? = Cậu đang làm gì vậy?  我在游泳 = Tớ đang bơi 我在吃饭 = Tớ đang ăn cơm 我在看电视 = Tớ đang xem tivi 干 = Làm 游泳 = Bơi 吃 (Ăn) 饭 ...
  • Bài 06 - Anh là người nước nào/gì? và Các điểm đến ở Việt Nam 1/ Cách hỏi Người nước nào/gì? 你是哪国人 ?/nǐ shì nǎ guó rén/ = Anh/chị/cậu/bạn... là người nước nào? 是英国人吗 ?/shì yīng guó rén ma/ = Là ngư...
  • Khái quát về Việt Nam - 越南概况 - Vietnam overview (Video với giọng đọc của thầy  陳平平 , người Đài Loan) Vietnam overview  - Khái quát về Việt Nam -  越南概况 Khái quát / Tổng quan – ...
  • Bài 35 - Đi taxi ra sân bay 1/ Hội thoại Nữ: 你上哪儿去? = Cậu đang đi đâu vậy? Nam: 我去香港参加一个学术会议 = Mình đi Hongkong tham dự một hội nghị học thuật 你知道从这里到机场大概有多元...
  • Bài 02 - Cám ơn - Không có chi/gì - Đừng/Không cần khách khí/sáo 谢谢 /xiè xie/ = Cám ơn 没 事 /méishì/ = Không có gì (cả) / Không có chi 不用谢 /bú yòng xiè/ = Không cần (phải) cám ơn 不客 气 /bú kè qi/ = Đ...

Nhãn

Nhập môn (45) Growing up with Chinese (30) Nhân viên khách sạn (17) 汉语口语 (17) Nhân viên bán vé xe (14) Đọc thêm (9) Cái đó nói như thế nào? (7) trung cấp (7) Travel in Chinese (6) Học tiếng Trung qua Âm nhạc (5) Easy Chinese (4) Phim Anh Hùng phong thần bảng 2015 (3) Từ vựng qua tranh ảnh đồ họa (3) Nhân viên sân bay (2) Trái cây (2) Vận chuyển (2) video (2) 45 bài học và đường link (1) Chào hỏi chúc phúc (1) Du lịch (1) Học thế nào (1) Nhân viên bán quần áo (1) Nhân viên nhà hàng (1) Nhân viên thu ngân (1) Tiếng Quảng (1) máy bay (1) tàu (1) Đi taxi (1)

About Me

My photo Tung Thanh Ly Vietnam View my complete profile

Blog của tôi

  • Học tiếng Hàn
  • Vietnam Guidebook
  • Website miễn phí cho mọi người

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi

Từ khóa » Thời Gian Rảnh Rỗi Trong Tiếng Trung Là Gì