5. Naughty: Nghịch ngợm. Network: Mạng lưới. Nuclear: Nguyên tử Nowhere: Không nơi nào, không ở đâu. Neither: Cũng không. Natural: Tự nhiên. Nervous: Lo lắng. Nothing: Không có gì
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2020 · Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 6 chữ cái · Number: số · Nearly: gần, giống lắm, giống hệt · Notice: chú ý · Normal: bình thường · Nobody: ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 6 chữ cái · Number: số · Nearly: gần, giống lắm, giống hệt · Notice: chú ý · Normal: bình thường · Nobody: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N · nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt · naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi · name (n) (v) /neim/ tên; đặt ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2021 · Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N · Nanotechnology: công nghệ nano · Nondestructive: không phá hủy · Noncoopertion: không hợp tác ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 4 chữ cái · Neck: Cổ · Need: Cần · Nose: Mũi · Note: Lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép · Nail: ... Bị thiếu: nối | Phải bao gồm: nối
Xem chi tiết »
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 6 chữ cái · Number: số · Nearly: gần, giống lắm, giống hệt · Notice: chú ý · Normal: bình thường · Nobody: không ai cả · Narrow ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ N các bạn nên ghi nhớ. nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt. naked (adj) /'neikid/ trần, ... Bị thiếu: nối | Phải bao gồm: nối
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · ensure. /ɪnˈʃɔːr/ (v). đảm bảo ; energy. /ˈen.ə.dʒi/ (n). năng lượng ; expect. /ɪkˈspekt/ (v. chờ đợi ; either. /ˈaɪ.ðər/ (adv). hoặc ; enough. / ...
Xem chi tiết »
table (n) /'teibl/ cái bàn · tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến · tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ · tail ...
Xem chi tiết »
Bảng chữ cái tiếng Anh (tiếng Anh: English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 chữ cái. ... Hình dạng chính xác của chữ cái trên ấn phẩm tùy ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Ghi nhớ từ vựng là một trong những vấn đề “khó nhằn” mà người học tiếng Anh gặp phải. Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T để ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (26) 22 thg 2, 2021 · 1. yard, (n) /ja:d/, lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) · 2. yawn, (v) (n) /jɔ:n/, há miệng; cử chỉ ngáp · 3. yeah, (exclamation) /jeə/, vâng, ừ · 4.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N ; Naked, /ˈneɪ.kɪd/, Trơ trụi; trần trụi; khoả thân ; Nerve, /nɜːv/, Khí lực, thần kinh, can đảm ; Newly, /ˈnjuː.li ... Bị thiếu: nối | Phải bao gồm: nối
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nối Từ Tiếng Anh Chữ N
Thông tin và kiến thức về chủ đề nối từ tiếng anh chữ n hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu