"nội Tỳ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"nội tỳ" tiếng anh là gì?Cho em hỏi là "nội tỳ" dịch sang tiếng anh thế nào? 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Nội tỳ dịch sang tiếng anh là: inherent viceAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Nội Tỳ Tiếng Anh
-
Nội Tỳ (Inherent Vice) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Từ điển Việt Anh "nội Tỳ" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 2
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hàng Hải (P.1)
-
Thế Nào Là Ẩn Tỳ Nội Tỳ Của Hàng Hoá, An Ty La Ty Vet Dau Kin ...
-
Tụy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Odalisque - Wiktionary Tiếng Việt
-
Abigail - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tập Viết Ma Thuật 5099 Từ Vựng HSK1-HSK6 | - Tiki
-
Bảo Hiểm Hàng Hóa Chuyên Chở Bằng đường Biển
-
Bảo Hiểm Hàng Hóa Vận Tải – Những Kiến Thức Cần Biết (P2)
-
Loét Tì đè - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia