Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 2

Talk class
  1. Trang chủ
  2. Kiến thức hay
  3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 2
Các khoá học tại Talk class
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp nâng cao
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp nâng cao
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu
Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp
Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 2 26/03/2024

Bài viết trước chúng tôi đã liệt kê 501 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 1, hy vọng với cách hệ thống hóa và liệt kê theo sắp xếp từ A – Z sẽ giúp các bạn dễ học hơn. Trong loạt bài viết trước chúng tôi đã có loạt bài viết về cách học từ vựng tiếng Anh khoa học và dễ nhớ, các bạn có thể tìm đọc lại trong phần kiến thức hay của website chúng tôi nhé.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 2

  1. Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc
  2. Dependent upon: phụ thuộc vào
  3. Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc
  4. Depreciation: sự mất giá, khấu hao
  5. Depreciction cost: chi phí khấu hao
  6. Depression: sự kinh doanh sa sút
  7. Depth: độ sâu
  8. Deratting: sự diệt chuột
  9. Derrick: cần cẩu tàu
  10. Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống
  11. Describe: diễn ảt, định rõ tính chất
  12. Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả
  13. Design: thiết kế, mẫu
  14. Desire: mong muốn, muốn
  15. Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh
  16. Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng.
  17. Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực
  18. Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ
  19. Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc
  20. Deterioration: sư hư hỏng
  21. Determination: sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng
  22. Determine: xác định
  23. Development: sự phát triển
  24. Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường
  25. Device: dụng cụ, máy móc
  26. Diameter: đường kính
  27. Difference: sự khác nhau, sự chệnh lệch
  28. Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán
  29. Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
  30. Dimension: kích thước
  31. Dimmer: nút (công tắc)
  32. Dispatch: giải phóng tàu nhanh
  33. Diretion: hướng
  34. Directly: trực tiếp
  35. Dirty: bẩn
  36. Disadvantage: nhược điểm, bất lợi
  37. Disappointment: sự thất ước, sự làm xong
  38. Disclaim: không nhận, chối
  39. Discount: chiết khấu
  40. Discriminate: phân biệt, đối xử
  41. Dishonest conduct: cách cư xử không trung thực
  42. Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
  43. Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, tục ra khỏi
  44. Displacement: lượng rẽ nước
  45. Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp đặt
  46. Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp
  47. Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã
  48. Distant: xa, cách, xa cách
  49. Distinction: sự phân biệt, điều khác nhau
  50. Distingguish: phân biệt, nhận ra
  51. Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ
  52. Diver: thợ lặn
  53. Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch hướng
  54. Divide: chia, phân chia
  55. Do one’s utmost: làm hết sức mình
  56. Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu
  57. Dock dues: thuế bến
  58. Dock gate: cửa ụ
  59. Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng)
  60. Document: tài liệu, giấy tờ
  61. Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu
  62. Documenary credit: tín dụng chứng từ, tín dụng thư
  63. Dominant: có ưu thế hơn, thống trị
  64. Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ máy
  65. Dot: dấu chấm chấm
  66. Diuble up fore and aft!: gia cường gấp đôi mũi và lái
  67. Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi
  68. Draft: hối phiếu
  69. Draft: mớn nước
  70. Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu
  71. Draught: mớn nước
  72. Draw: rút (tiền)
  73. Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập
  74. Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn
  75. Drift: trôi giạt, bị cuốn đi
  76. Drive: đẩy, truyền động
  77. Drive off: đưa xuống, kéo xuống
  78. Drive on: đưa lên, kéo lên
  79. Drop: thả, buông lơi
  80. Drum: thùng phi
  81. Dry dock: ụ khô, ụ nổi
  82. Due: phụ phí, thuế
  83. Dueconcern: sự quan tâm thích đáng
  84. Due notice: thông báo kịp thời
  85. Due to: do, vì
  86. Duly: thích hợp, thoả đáng
  87. Duplicate: bản sao (hai bản)
  88. Duration: thời gian, khoảng thời gian
  89. Duty: thuế, nhiệm vụ
  90. Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi
  91. Ease the helm!: Trả lái từ từ
  92. Ease!: Trả lái từ từ
  93. Easy: hãy từ từ
  94. Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm
  95. Echo: tiếng đôi, tiếng vọng
  96. Economically: một cách kinh tế (tiết kiệm)
  97. Eddy: xoáy nước, gió lốc
  98. Edge: lề, rìa, mép
  99. Edition: lần in ra, lần xuất bản
  100. Effect: mục đích, ý định, vấn đề
  101. Effective: hữu hiệu, hiệu quả
  102. Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực
  103. Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động
  104. Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao
  105. Efficient deck hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực
  106. Egyptian: Ai Cập
  107. Either: một trong hai, cả hai
  108. Electrical equipment: thiết bị điện
  109. Electromechanical: cơ điện, điện cơ học
  110. Electroventilation: thông gió bằng điện
  111. Elevator: máy nâng, máy trục
  112. Elicit: moi, gợi ra
  113. Elsewhere: ở một nơi nào khác
  114. Embarkation: xếp hàng lên tàu
  115. Embody: biểu hiện, kể cả
  116. Emergency steering system: hệ thống lái sự cố
  117. Emit: phát, phát ra
  118. Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật
  119. Employ: thuê, làm thuê, sử dụng
  120. Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng
  121. En route: trên đường đi (tiếng Pháp)
  122. Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép
  123. Enclose: kèm theo
  124. Encounter: gặp phải
  125. End: đầu, đầu cuối, cuối
  126. Endorsement: kỳ hậu
  127. Energy: năng lượng
  128. Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ)
  129. Enforceable: có thể bắt tôn trọng
  130. Engage: cam kết, hứa hẹn
  131. Engine: máy, động cơ
  132. Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy
  133. Enormously: vô cùng, kết sức
  134. Ensure: bảo đảm
  135. Enter into: ký kết, tham dự
  136. Enter into force: có hiệu lực
  137. Entertainment: giải trí
  138. Entirely: hoàn toàn
  139. Entry: sự ghi vào
  140. Entry visa: thị thực nhập cảnh
  141. Enumerate: liệt kê
  142. Environment: môi trường
  143. Equal: ngang bằng, bình đẳng
  144. Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương
  145. Equip: trang bị
  146. Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị
  147. Equivalent: tương đương với
  148. Essence: bản chất, thực chất
  149. Essential: quan trọng, chính, chủ yếu
  150. Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất
  151. Essentials: những điều cốt yếu
  152. Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập
  153. Estimate: ước tính, dự tính
  154. ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới
  155. Even if: thậm chí, ngay cả
  156. Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau
  157. Event: trường hợp, sự kiện
  158. Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng
  159. Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt!
  160. Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng
  161. Examination: sự kiểm tra
  162. Examine: khám, kiểm tra
  163. Exceed: vượt quá
  164. Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại
  165. Except where: trừ khi
  166. Exception: loại trừ, ngoại lệ
  167. Excess: sự vượt quá
  168. Excessive: vượt quá
  169. Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng
  170. Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối
  171. Exclude: loại trừ
  172. Excursion: tham quan, du lịch
  173. Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị
  174. Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm
  175. Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng
  176. Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng
  177. Exist: tồn tại
  178. Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn
  179. Exonerate: miễn cho, miễn
  180. Expand: mở rộng, phát triển
  181. Expect: dự kiến
  182. Expected life: tuổi thọ dự kiến
  183. Expeditious: khẩn trương, mau lẹ
  184. Expenditure: chi phí, phí tổn
  185. Expense: chi phí, tiền chi tiêu
  186. Experience: trải qua
  187. Experienced: có kinh nghiệm, từng trải
  188. Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo
  189. Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn
  190. Explicitly: rõ ràng, dứt khoát
  191. Explosion: sự nổ
  192. Explosive: dễ nổ, gây nổ
  193. Export: xuất khẩu
  194. Exporter: người xuất khẩu
  195. Expression: thành ngữ, thuật ngữ
  196. Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung
  197. Extension: sự gia hạn, sự kéo dài
  198. Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt
  199. Extra: thêm, phụ
  200. Extra weights: những kiện hàng nặng
  201. Extract: đoạn trích
  202. Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
  203. Extraordinary: đặc biệt, khác thường
  204. Extra weights: những kiện hàng nặng
  205. Extremely: hết sức, cực kỳ
  206. Face: đối mặt, đối diện
  207. Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện
  208. Factor: yếu tố, thành phần
  209. Fail: hỏng, sự cố
  210. Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại
  211. Fairway: luồng, luồng lạch
  212. Fall: rơi đổ xuống
  213. False: sai, không đúng
  214. Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn
  215. Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m
  216. Fault: thiếu sót, sơ suất
  217. Faulty stowage: xếp hàng không tốt
  218. Favourable: thuận lợi
  219. Fear: e ngại, lo sợ
  220. Feature: đặc điểm, nét đặc biệt
  221. Fender: quả đệm, đệm va
  222. Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)!
  223. Figure: hình, hình dáng, sơ đồ
  224. Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính
  225. Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy
  226. Firm offer: sự chào giá cố định
  227. First mate: đại phó, thuyền phó nhất
  228. Fishing tool: ngư cụ
  229. Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp
  230. Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi
  231. Fixed object: vật cố định
  232. Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng
  233. Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện
  234. Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu
  235. Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng
  236. Fleer: hạm đội, đội tàu
  237. Fleet: đội tàu, tàu
  238. Flight: chuyến bay, cuộc bay
  239. Floating: nổi, trôi
  240. Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
  241. Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm
  242. Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi
  243. Fly: treo, bay
  244. Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ
  245. Fog: mù, sương mù dày
  246. Fog patch: dải sương mù
  247. Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù)
  248. Following: như sau, sau đây
  249. Force: ép buộc, đẩy tới
  250. Force majcure: bất khả kháng
  251. Forecastle: sàn boong mũi
  252. Foregoing: những điều đã nói ở trên
  253. Foreign nationals: những người nước ngoài
  254. Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước
  255. Form: hình thức, cách thức
  256. Formation: sự hình thành, sự tạo thành
  257. Formula: công thức
  258. Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên
  259. Forward: đằng mũi, đằng trước
  260. Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú
  261. Fraction: phân số, phần nhỏ
  262. Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng
  263. Fraternity: phường hội, tình anh em
  264. Free from: được miễn, không bị
  265. Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ)
  266. Freeboard: mạn khô
  267. Freedom: tự do
  268. Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
  269. Freight: cước, thuỷ cước
  270. Frequency: tần số
  271. Frozen fish: cá đông lạnh
  272. Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng
  273. Fuel: nhiên liệu
  274. Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
  275. Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
  276. Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
  277. Fulfill: hoàn thành, thực hiện
  278. Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định
  279. Full complement: thuyền bộ đầy đủ
  280. Full set: bộ đầy đủ
  281. Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy
  282. Function: chức năng, nhiệm vụ
  283. Fundamentelly: về cơ bản
  284. Funnel: ống khói
  285. Furnish: cung cấp
  286. Further: tiếp, tiếp theo
  287. G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần
  288. G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung
  289. G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung
  290. G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung
  291. Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi
  292. Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít)
  293. Galvanize: mạ
  294. Gang: đội, toán, máng
  295. Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng
  296. Garlic: tỏi
  297. Gas: khí, hơi
  298. General average: tổn thất chung
  299. General cargo: hàng bách hoá
  300. Generally speaking: nói chung
  301. Generalship: tàu chở hàng bách hoá
  302. Generator: máy đèn, máy phát điện
  303. Geneva Convention: Công ước Geneva
  304. Gent: đại lý
  305. Geographival: thuộc địa lý
  306. Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo!
  307. Get in: vào, thu về, mang về
  308. Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào!
  309. Get stranded: mắc cạn
  310. Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)!
  311. Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút!
  312. Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ!
  313. Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây
  314. Give rise to: gây ra, nảy sinh
  315. Glad: đệm, nắp đệm
  316. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh
  317. Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo
  318. Go astern: chạy lùi
  319. Go out: đi giao thiệp
  320. Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại
  321. Gold: vàng
  322. Gong: cái cồng, cái chiêng
  323. Goods: hàng hoá
  324. GOVT government: chính phủ
  325. Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ
  326. Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần
  327. Grain: hàng hạt, ngũ cốc
  328. Grant: cấp, sự cho
  329. Greaser: thợ châm dầu
  330. Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn
  331. Gross register tonnage:dung tải đăng ký toàn phần
  332. Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết
  333. Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần
  334. Gross weight: trọng lượng cả bì
  335. Ground: mắc cạn
  336. Groupage B/L: vận đơn chung
  337. Guarantee: cam đoan, bảo đảm
  338. Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo
  339. Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay
  340. H.R.S hour: giờ
  341. Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy
  342. Hand: giao, đưa
  343. Handle: điều khiển, chỉ huy
  344. Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá
  345. Handsomely: đẹp, tốt đẹp
  346. Hard a starboad: Hết lái phải (trái)!
  347. Hardly: hầu như không
  348. Hardwood: gỗ cứng
  349. Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng
  350. Hatchcover: nắp hầm hàng
  351. Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm)
  352. Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng!
  353. Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)!
  354. Have short!: kéo lỉn thẳng đứng!
  355. Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm!
  356. Haystack: đống cỏ khô.
  357. Head: hướng mũi tàu
  358. Head quarters: trụ sở, cơ quan
  359. Head rope: dọc dây mũi
  360. Heart: điểm chính, điểm chủ yếu
  361. Heave: kéo, ném
  362. Heave away (in) the head rope!: Thu dây dọc mũi!
  363. Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây lại!
  364. Heave up: Kéo
  365. Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo!
  366. Heaving line: dây ném
  367. Height: chiều cao
  368. Helm: tay lái, vô lăng
  369. Helm admidships!: Zero lái
  370. Helm orders: khẩu lệnh lái
  371. Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái
  372. Hence: do đó, cho nên
  373. Hereby: do đó, bằng cách này
  374. Herewith: kèm theo đây
  375. Hill top: đỉnh đồi
  376. Hire: thuê
  377. Hire per day: tiền thuê tàu/ngày
  378. Hire purchase: thuê, mua
  379. Hogshead: thùng lớn (đựng rượu)
  380. Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ!
  381. Hold: hầm hàng, hầm
  382. Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn
  383. Hold on: cô lại, khoan kéo
  384. Hold someone responsible for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì
  385. Hook: móc hàng
  386. Horizon: chân trời
  387. Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc
  388. Hostility: chiến sự, hành động
  389. How does she answer the helm?: Lái có ăn không? Ăn lái thế nào.
  390. How does she head?: Hướng lái thế nào?
  391. How does the chain look?: Hướng lỉn thế nào?
  392. How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào?
  393. How is she head?: Hướng lái thế nào?
  394. How is the cable leading?: Hướng lỉn thế nào?
  395. Hull: vỏ tàu, thân tàu
  396. Human being: con người, người
  397. Humidity: độ ẩm.
  398. Ice:băng giá, băng
  399. Ice breaker: tàu phá băng
  400. Idea: ý định, ý đồ
  401. Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra
  402. Identification: sự nhận biết, sự nhận ra
  403. Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng
  404. If any: nếu có
  405. If she kept further South: nếu tàu cừ tiếp tục chạy thêm về phía Nam
  406. Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng
  407. I’m altering my course to starboad (port): Tôi đang đổi hướng sang phải (trái)
  408. Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt đoạn
  409. Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước
  410. Immigration officer: sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư)
  411. Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn
  412. Impact: sự đâm va, sự va chạm
  413. Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm
  414. Implied: hiểu ngầm, ngụ ý
  415. Impliedly: minh thị, hiểu ngầm
  416. Imply: ám chỉ, gợi ý
  417. Import: nhập khẩu
  418. Important information for the planning of voyages: những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi
  419. Importation: sự nhập khẩu
  420. Importer: người nhập khẩu
  421. Impose: bắt chịu, áp đặt
  422. Impossible: không thể
  423. Improper: không thích hợp, không đúng
  424. In accordance with: phù hợp với
  425. In advance: trước
  426. In all respects: về mọi phương diện
  427. In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát
  428. In bulk: chở rời, để rời
  429. In case of: trong trường hợp
  430. In charge: phụ trách, thường trực, trực
  431. In charge off: chịu trách nhiệm
  432. In connection with: liên quan với vấn đề
  433. In due course: đúng thủ tục, đúng lúc
  434. In effect: có hiệu lực, có kết quả
  435. In every way: về mọi phương diện
  436. In existence: còn tồn tại
  437. In fact: trong thực tế
  438. In favour of: ghi tên (tín dụng thư)
  439. In force: có hiệu lực
  440. In full: đầy đủ
  441. In lieu of: thay thế vào
  442. In like manner: theo cách thức tương tự
  443. In no way: không hề, chẳng bằng cách nào
  444. In order: nhằm
  445. In possession of: có quyền sở hữu
  446. In question: đang nói đến, đang bàn đến
  447. In regard of: về vấn đề, về phần
  448. In respect of: về phương diện, về mặt, về đối với
  449. In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn
  450. In such a manner: theo cách thức sao cho
  451. In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số
  452. In the event of: trong trường hợp
  453. In the interest: vì lợi ích, vì
  454. In writing: bằng văn bản
  455. Inadequacy: sự không thỏa đáng
  456. Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ
  457. Incident to: gắn liền với
  458. Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng
  459. Include: gồm cả, bao gồm
  460. Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
  461. Increase: sự tăng
  462. Increase your speed!: Tăng tốc độ!
  463. Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại
  464. Incur: chịu, bị
  465. Indemnity: đền bù, bồi thường
  466. Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra
  467. Independently of: không phụ thuộc vào, độc lập với
  468. Inderectly: gián tiếp
  469. Indestress: tai nạn, bị tai nạn
  470. Indeterminate: vô định, không cố định, không rõ
  471. Indicate: cho biết, biểu thị
  472. Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo
  473. Induce: (điện) cảm, cảm điện
  474. Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi
  475. Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa
  476. Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi
  477. Inflict: gây ra, bắt phải chịu
  478. Information: số liệu, thông tin, tài liệu
  479. Information sheet: bản tin
  480. Infringe: vi phạm, xâm phạm
  481. Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ
  482. Injector: vòi phun
  483. Injure: làm hại, làm tổn thương
  484. Injury: thương tật, ốm đau
  485. Inner road: vũng trong, khu neo bên trong
  486. Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại
  487. Innocuous: không có hại, không độc
  488. Inquiry: sự hỏi, sự điều tra
  489. Insect: sâu bọ
  490. Insert: đưa vào, ghi vào
  491. Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định
  492. Inspect: kiểm tra
  493. Inst: tháng này
  494. Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí
  495. Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt
  496. Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn
  497. Instruct: chỉ thị cho, cho hay
  498. Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị
  499. Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị
  500. Insufficiency: sự thiếu, không đủ

Trên đây là tiếp tục với 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải nối tiếp phần 1 trước. Đây là những từ thông dụng hay phải sử dụng, từ vựng rất nhiều nên các bạn hãy học từ vựng cố gắng theo cách khoa học nhất nhé.

Share:
  • Facebook
  • Twitter

Đăng ký khóa học

captchaĐăng ký ngay

  • 0984.022.247

Từ khóa » Nội Tỳ Tiếng Anh