Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 2
- Trang chủ
- Kiến thức hay
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 2
Bài viết trước chúng tôi đã liệt kê 501 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 1, hy vọng với cách hệ thống hóa và liệt kê theo sắp xếp từ A – Z sẽ giúp các bạn dễ học hơn. Trong loạt bài viết trước chúng tôi đã có loạt bài viết về cách học từ vựng tiếng Anh khoa học và dễ nhớ, các bạn có thể tìm đọc lại trong phần kiến thức hay của website chúng tôi nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 2
- Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc
- Dependent upon: phụ thuộc vào
- Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc
- Depreciation: sự mất giá, khấu hao
- Depreciction cost: chi phí khấu hao
- Depression: sự kinh doanh sa sút
- Depth: độ sâu
- Deratting: sự diệt chuột
- Derrick: cần cẩu tàu
- Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống
- Describe: diễn ảt, định rõ tính chất
- Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả
- Design: thiết kế, mẫu
- Desire: mong muốn, muốn
- Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh
- Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng.
- Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực
- Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ
- Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc
- Deterioration: sư hư hỏng
- Determination: sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng
- Determine: xác định
- Development: sự phát triển
- Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường
- Device: dụng cụ, máy móc
- Diameter: đường kính
- Difference: sự khác nhau, sự chệnh lệch
- Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán
- Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
- Dimension: kích thước
- Dimmer: nút (công tắc)
- Dispatch: giải phóng tàu nhanh
- Diretion: hướng
- Directly: trực tiếp
- Dirty: bẩn
- Disadvantage: nhược điểm, bất lợi
- Disappointment: sự thất ước, sự làm xong
- Disclaim: không nhận, chối
- Discount: chiết khấu
- Discriminate: phân biệt, đối xử
- Dishonest conduct: cách cư xử không trung thực
- Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
- Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, tục ra khỏi
- Displacement: lượng rẽ nước
- Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp đặt
- Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp
- Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã
- Distant: xa, cách, xa cách
- Distinction: sự phân biệt, điều khác nhau
- Distingguish: phân biệt, nhận ra
- Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ
- Diver: thợ lặn
- Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch hướng
- Divide: chia, phân chia
- Do one’s utmost: làm hết sức mình
- Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu
- Dock dues: thuế bến
- Dock gate: cửa ụ
- Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng)
- Document: tài liệu, giấy tờ
- Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu
- Documenary credit: tín dụng chứng từ, tín dụng thư
- Dominant: có ưu thế hơn, thống trị
- Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ máy
- Dot: dấu chấm chấm
- Diuble up fore and aft!: gia cường gấp đôi mũi và lái
- Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi
- Draft: hối phiếu
- Draft: mớn nước
- Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu
- Draught: mớn nước
- Draw: rút (tiền)
- Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập
- Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn
- Drift: trôi giạt, bị cuốn đi
- Drive: đẩy, truyền động
- Drive off: đưa xuống, kéo xuống
- Drive on: đưa lên, kéo lên
- Drop: thả, buông lơi
- Drum: thùng phi
- Dry dock: ụ khô, ụ nổi
- Due: phụ phí, thuế
- Dueconcern: sự quan tâm thích đáng
- Due notice: thông báo kịp thời
- Due to: do, vì
- Duly: thích hợp, thoả đáng
- Duplicate: bản sao (hai bản)
- Duration: thời gian, khoảng thời gian
- Duty: thuế, nhiệm vụ
- Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi
- Ease the helm!: Trả lái từ từ
- Ease!: Trả lái từ từ
- Easy: hãy từ từ
- Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm
- Echo: tiếng đôi, tiếng vọng
- Economically: một cách kinh tế (tiết kiệm)
- Eddy: xoáy nước, gió lốc
- Edge: lề, rìa, mép
- Edition: lần in ra, lần xuất bản
- Effect: mục đích, ý định, vấn đề
- Effective: hữu hiệu, hiệu quả
- Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực
- Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động
- Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao
- Efficient deck hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực
- Egyptian: Ai Cập
- Either: một trong hai, cả hai
- Electrical equipment: thiết bị điện
- Electromechanical: cơ điện, điện cơ học
- Electroventilation: thông gió bằng điện
- Elevator: máy nâng, máy trục
- Elicit: moi, gợi ra
- Elsewhere: ở một nơi nào khác
- Embarkation: xếp hàng lên tàu
- Embody: biểu hiện, kể cả
- Emergency steering system: hệ thống lái sự cố
- Emit: phát, phát ra
- Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật
- Employ: thuê, làm thuê, sử dụng
- Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng
- En route: trên đường đi (tiếng Pháp)
- Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép
- Enclose: kèm theo
- Encounter: gặp phải
- End: đầu, đầu cuối, cuối
- Endorsement: kỳ hậu
- Energy: năng lượng
- Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ)
- Enforceable: có thể bắt tôn trọng
- Engage: cam kết, hứa hẹn
- Engine: máy, động cơ
- Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy
- Enormously: vô cùng, kết sức
- Ensure: bảo đảm
- Enter into: ký kết, tham dự
- Enter into force: có hiệu lực
- Entertainment: giải trí
- Entirely: hoàn toàn
- Entry: sự ghi vào
- Entry visa: thị thực nhập cảnh
- Enumerate: liệt kê
- Environment: môi trường
- Equal: ngang bằng, bình đẳng
- Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương
- Equip: trang bị
- Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị
- Equivalent: tương đương với
- Essence: bản chất, thực chất
- Essential: quan trọng, chính, chủ yếu
- Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất
- Essentials: những điều cốt yếu
- Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập
- Estimate: ước tính, dự tính
- ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới
- Even if: thậm chí, ngay cả
- Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau
- Event: trường hợp, sự kiện
- Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng
- Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt!
- Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng
- Examination: sự kiểm tra
- Examine: khám, kiểm tra
- Exceed: vượt quá
- Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại
- Except where: trừ khi
- Exception: loại trừ, ngoại lệ
- Excess: sự vượt quá
- Excessive: vượt quá
- Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng
- Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối
- Exclude: loại trừ
- Excursion: tham quan, du lịch
- Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị
- Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm
- Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng
- Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng
- Exist: tồn tại
- Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn
- Exonerate: miễn cho, miễn
- Expand: mở rộng, phát triển
- Expect: dự kiến
- Expected life: tuổi thọ dự kiến
- Expeditious: khẩn trương, mau lẹ
- Expenditure: chi phí, phí tổn
- Expense: chi phí, tiền chi tiêu
- Experience: trải qua
- Experienced: có kinh nghiệm, từng trải
- Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo
- Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn
- Explicitly: rõ ràng, dứt khoát
- Explosion: sự nổ
- Explosive: dễ nổ, gây nổ
- Export: xuất khẩu
- Exporter: người xuất khẩu
- Expression: thành ngữ, thuật ngữ
- Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung
- Extension: sự gia hạn, sự kéo dài
- Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt
- Extra: thêm, phụ
- Extra weights: những kiện hàng nặng
- Extract: đoạn trích
- Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
- Extraordinary: đặc biệt, khác thường
- Extra weights: những kiện hàng nặng
- Extremely: hết sức, cực kỳ
- Face: đối mặt, đối diện
- Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện
- Factor: yếu tố, thành phần
- Fail: hỏng, sự cố
- Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại
- Fairway: luồng, luồng lạch
- Fall: rơi đổ xuống
- False: sai, không đúng
- Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn
- Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m
- Fault: thiếu sót, sơ suất
- Faulty stowage: xếp hàng không tốt
- Favourable: thuận lợi
- Fear: e ngại, lo sợ
- Feature: đặc điểm, nét đặc biệt
- Fender: quả đệm, đệm va
- Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)!
- Figure: hình, hình dáng, sơ đồ
- Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính
- Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy
- Firm offer: sự chào giá cố định
- First mate: đại phó, thuyền phó nhất
- Fishing tool: ngư cụ
- Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp
- Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi
- Fixed object: vật cố định
- Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng
- Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện
- Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu
- Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng
- Fleer: hạm đội, đội tàu
- Fleet: đội tàu, tàu
- Flight: chuyến bay, cuộc bay
- Floating: nổi, trôi
- Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
- Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm
- Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi
- Fly: treo, bay
- Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ
- Fog: mù, sương mù dày
- Fog patch: dải sương mù
- Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù)
- Following: như sau, sau đây
- Force: ép buộc, đẩy tới
- Force majcure: bất khả kháng
- Forecastle: sàn boong mũi
- Foregoing: những điều đã nói ở trên
- Foreign nationals: những người nước ngoài
- Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước
- Form: hình thức, cách thức
- Formation: sự hình thành, sự tạo thành
- Formula: công thức
- Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên
- Forward: đằng mũi, đằng trước
- Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú
- Fraction: phân số, phần nhỏ
- Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng
- Fraternity: phường hội, tình anh em
- Free from: được miễn, không bị
- Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ)
- Freeboard: mạn khô
- Freedom: tự do
- Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
- Freight: cước, thuỷ cước
- Frequency: tần số
- Frozen fish: cá đông lạnh
- Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng
- Fuel: nhiên liệu
- Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
- Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
- Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
- Fulfill: hoàn thành, thực hiện
- Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định
- Full complement: thuyền bộ đầy đủ
- Full set: bộ đầy đủ
- Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy
- Function: chức năng, nhiệm vụ
- Fundamentelly: về cơ bản
- Funnel: ống khói
- Furnish: cung cấp
- Further: tiếp, tiếp theo
- G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần
- G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung
- G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung
- G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung
- Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi
- Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít)
- Galvanize: mạ
- Gang: đội, toán, máng
- Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng
- Garlic: tỏi
- Gas: khí, hơi
- General average: tổn thất chung
- General cargo: hàng bách hoá
- Generally speaking: nói chung
- Generalship: tàu chở hàng bách hoá
- Generator: máy đèn, máy phát điện
- Geneva Convention: Công ước Geneva
- Gent: đại lý
- Geographival: thuộc địa lý
- Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo!
- Get in: vào, thu về, mang về
- Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào!
- Get stranded: mắc cạn
- Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)!
- Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút!
- Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ!
- Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây
- Give rise to: gây ra, nảy sinh
- Glad: đệm, nắp đệm
- Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh
- Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo
- Go astern: chạy lùi
- Go out: đi giao thiệp
- Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại
- Gold: vàng
- Gong: cái cồng, cái chiêng
- Goods: hàng hoá
- GOVT government: chính phủ
- Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ
- Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần
- Grain: hàng hạt, ngũ cốc
- Grant: cấp, sự cho
- Greaser: thợ châm dầu
- Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn
- Gross register tonnage:dung tải đăng ký toàn phần
- Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết
- Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần
- Gross weight: trọng lượng cả bì
- Ground: mắc cạn
- Groupage B/L: vận đơn chung
- Guarantee: cam đoan, bảo đảm
- Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo
- Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay
- H.R.S hour: giờ
- Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy
- Hand: giao, đưa
- Handle: điều khiển, chỉ huy
- Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá
- Handsomely: đẹp, tốt đẹp
- Hard a starboad: Hết lái phải (trái)!
- Hardly: hầu như không
- Hardwood: gỗ cứng
- Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng
- Hatchcover: nắp hầm hàng
- Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm)
- Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng!
- Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)!
- Have short!: kéo lỉn thẳng đứng!
- Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm!
- Haystack: đống cỏ khô.
- Head: hướng mũi tàu
- Head quarters: trụ sở, cơ quan
- Head rope: dọc dây mũi
- Heart: điểm chính, điểm chủ yếu
- Heave: kéo, ném
- Heave away (in) the head rope!: Thu dây dọc mũi!
- Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây lại!
- Heave up: Kéo
- Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo!
- Heaving line: dây ném
- Height: chiều cao
- Helm: tay lái, vô lăng
- Helm admidships!: Zero lái
- Helm orders: khẩu lệnh lái
- Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái
- Hence: do đó, cho nên
- Hereby: do đó, bằng cách này
- Herewith: kèm theo đây
- Hill top: đỉnh đồi
- Hire: thuê
- Hire per day: tiền thuê tàu/ngày
- Hire purchase: thuê, mua
- Hogshead: thùng lớn (đựng rượu)
- Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ!
- Hold: hầm hàng, hầm
- Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn
- Hold on: cô lại, khoan kéo
- Hold someone responsible for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì
- Hook: móc hàng
- Horizon: chân trời
- Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc
- Hostility: chiến sự, hành động
- How does she answer the helm?: Lái có ăn không? Ăn lái thế nào.
- How does she head?: Hướng lái thế nào?
- How does the chain look?: Hướng lỉn thế nào?
- How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào?
- How is she head?: Hướng lái thế nào?
- How is the cable leading?: Hướng lỉn thế nào?
- Hull: vỏ tàu, thân tàu
- Human being: con người, người
- Humidity: độ ẩm.
- Ice:băng giá, băng
- Ice breaker: tàu phá băng
- Idea: ý định, ý đồ
- Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra
- Identification: sự nhận biết, sự nhận ra
- Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng
- If any: nếu có
- If she kept further South: nếu tàu cừ tiếp tục chạy thêm về phía Nam
- Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng
- I’m altering my course to starboad (port): Tôi đang đổi hướng sang phải (trái)
- Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt đoạn
- Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước
- Immigration officer: sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư)
- Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn
- Impact: sự đâm va, sự va chạm
- Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm
- Implied: hiểu ngầm, ngụ ý
- Impliedly: minh thị, hiểu ngầm
- Imply: ám chỉ, gợi ý
- Import: nhập khẩu
- Important information for the planning of voyages: những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi
- Importation: sự nhập khẩu
- Importer: người nhập khẩu
- Impose: bắt chịu, áp đặt
- Impossible: không thể
- Improper: không thích hợp, không đúng
- In accordance with: phù hợp với
- In advance: trước
- In all respects: về mọi phương diện
- In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát
- In bulk: chở rời, để rời
- In case of: trong trường hợp
- In charge: phụ trách, thường trực, trực
- In charge off: chịu trách nhiệm
- In connection with: liên quan với vấn đề
- In due course: đúng thủ tục, đúng lúc
- In effect: có hiệu lực, có kết quả
- In every way: về mọi phương diện
- In existence: còn tồn tại
- In fact: trong thực tế
- In favour of: ghi tên (tín dụng thư)
- In force: có hiệu lực
- In full: đầy đủ
- In lieu of: thay thế vào
- In like manner: theo cách thức tương tự
- In no way: không hề, chẳng bằng cách nào
- In order: nhằm
- In possession of: có quyền sở hữu
- In question: đang nói đến, đang bàn đến
- In regard of: về vấn đề, về phần
- In respect of: về phương diện, về mặt, về đối với
- In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn
- In such a manner: theo cách thức sao cho
- In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số
- In the event of: trong trường hợp
- In the interest: vì lợi ích, vì
- In writing: bằng văn bản
- Inadequacy: sự không thỏa đáng
- Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ
- Incident to: gắn liền với
- Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng
- Include: gồm cả, bao gồm
- Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
- Increase: sự tăng
- Increase your speed!: Tăng tốc độ!
- Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại
- Incur: chịu, bị
- Indemnity: đền bù, bồi thường
- Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra
- Independently of: không phụ thuộc vào, độc lập với
- Inderectly: gián tiếp
- Indestress: tai nạn, bị tai nạn
- Indeterminate: vô định, không cố định, không rõ
- Indicate: cho biết, biểu thị
- Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo
- Induce: (điện) cảm, cảm điện
- Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi
- Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa
- Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi
- Inflict: gây ra, bắt phải chịu
- Information: số liệu, thông tin, tài liệu
- Information sheet: bản tin
- Infringe: vi phạm, xâm phạm
- Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ
- Injector: vòi phun
- Injure: làm hại, làm tổn thương
- Injury: thương tật, ốm đau
- Inner road: vũng trong, khu neo bên trong
- Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại
- Innocuous: không có hại, không độc
- Inquiry: sự hỏi, sự điều tra
- Insect: sâu bọ
- Insert: đưa vào, ghi vào
- Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định
- Inspect: kiểm tra
- Inst: tháng này
- Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí
- Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt
- Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn
- Instruct: chỉ thị cho, cho hay
- Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị
- Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị
- Insufficiency: sự thiếu, không đủ
Trên đây là tiếp tục với 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải nối tiếp phần 1 trước. Đây là những từ thông dụng hay phải sử dụng, từ vựng rất nhiều nên các bạn hãy học từ vựng cố gắng theo cách khoa học nhất nhé.
Share:Đăng ký khóa học
Đăng ký ngay
- 0984.022.247
Từ khóa » Nội Tỳ Tiếng Anh
-
Nội Tỳ (Inherent Vice) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
"nội Tỳ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nội Tỳ" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hàng Hải (P.1)
-
Thế Nào Là Ẩn Tỳ Nội Tỳ Của Hàng Hoá, An Ty La Ty Vet Dau Kin ...
-
Tụy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Odalisque - Wiktionary Tiếng Việt
-
Abigail - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tập Viết Ma Thuật 5099 Từ Vựng HSK1-HSK6 | - Tiki
-
Bảo Hiểm Hàng Hóa Chuyên Chở Bằng đường Biển
-
Bảo Hiểm Hàng Hóa Vận Tải – Những Kiến Thức Cần Biết (P2)
-
Loét Tì đè - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia