Ví dụ: I feel scared shitless because you appear suddenly (Tôi thấy rất sợ hãi khi bạn đột nhiên xuất hiện.) Ví dụ: Your Halloween mask scared the hell out of me? (Chiếc mặt nạ Halloween của bạn làm tôi hoảng hồn.) Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a spider in the kitchen.
Xem chi tiết »
Today I will tell you about the biggest fear in my life. It all happened when I was 5 years old. That night my sister turned on a ghost movie, a ...
Xem chi tiết »
Họ học cách xác định và nói về nỗi sợ hãi của họ thay vì bộc lộ chúng ra. · They also learn to identify and talk about their fears instead of acting them out.
Xem chi tiết »
Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified of snakes. · nỗi sợ trong tiếng anh · I was frightened by the wind. I was scared ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh thể hiện nỗi sợ hãi ... Hong always keeps the lights on. She is afraid of the dark. Hồng luôn để đèn sáng đó. Cậu ấy bị sợ ...
Xem chi tiết »
– A terrifying ordeal · – Send shivers down my spine · – Give me goosebumps · – Make the hairs on the back of my neck stand up · – Be scared shitless/ shit scared.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2013 · NÓI VỀ NỖI SỢ HÃI :(( Các mem đã thử nói về nỗi sợ hãi bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hãy cùng khám phá nhé! ♥ + CÁCH HỎI CẢM XÚC: • How did you ...
Xem chi tiết »
A terrifying ordeal:Một thử thách đáng sợ · Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống · Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà · Make the hairs on the back of ...
Xem chi tiết »
Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt).
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, ngoài từ scared khá phổ biến để diễn tả nỗi sợ hãi thì có thể sử dụng từ nào khác ...
Xem chi tiết »
Courage is the resistance of fear, not the absence of fear - Dũng cảm là. Courage is the resistance of fear, not the absence of fear (Mark Twain). Dũng cảm là ...
Xem chi tiết »
Fear is an emotional reaction to something we are afraid of. We express fear in many ways. Bài 32 – Sợ hãi. Các bạn biết đấy, thế giới tiếng Anh thật ...
Xem chi tiết »
To the best of my knowledge, most of Vietnamese afraid of speaking English in front of foreginers.There are so many reasons but the most common reason is ...
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh diễn đạt nỗi sợ hãi. A: Do you get scared easily? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?) B: Yes. I get ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Về Nỗi Sợ Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói về nỗi sợ bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu