Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nói Về Sự Sợ Hãi - Pantado

Ngoài từ "scare" được dùng phổ biến, trong tiếng Anh còn có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ để nói về sự sợ hãi. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ mang đến cho bạn đọc những mẫu câu, cụm từ và từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi giúp bạn có thể giao tiếp một cách tốt hơn.

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh diễn đạt nỗi sợ hãi

  • A: Do you get scared easily? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?)

B: Yes. I get scared when I’m alone at night. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình vào buổi tối.)

  • A: Do you get scared watching horror movies? ( Bạn có sợ xem phim kinh dị không?)

B: Yes. I don’t like the horror movie. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)

  • A: What do you do when you feel scared? (Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?)

B: I have breathed deeply and thought about positive things (Tôi hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực.)

  • A: Do you get scared when you are at home by yourself? (Bạn có thấy sợ khi bạn đang ở nhà một mình không?)

B: Yes, I felt scared when I heard the noise in the room (Tôi thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động ở trong phòng )

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

Tính từ diễn tả sự sợ hãi trong tiếng Anh

  • Afraid: /əˈfreɪd/: sợ hãi, lo sợ

Ví dụ: Anna is afraid of the dark (Anna sợ bóng tối)

  • Scared: /skerd/: bị hoảng sợ, e sợ

Ví dụ: She’s scared of making mistakes. (Cô ấy e sợ mắc lỗi)

  • Frightened: /ˈfraɪ.tənd/: khiếp sợ, hoảng sợ

Ví dụ: He is frightened of snakes. (Anh ấy cảm thấy khiếp sợ loài rắn).

  • Feel uneasy: /fiːl ʌnˈiː.zi/​​​​​​​: Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt

Ví dụ: John felt a bit uneasy during the journey to London. (John cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới Luân Đôn )

  • Spooked: /spukt/: sợ hãi

Ví dụ: My dogs are easily spooked before a thunderstorm. (Những con chó của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến)

  • Terrified: /ˈter.ə.faɪd/: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ

Ví dụ: Leo was absolutely terrified when he heard the noise.(Anh ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)

  • Petrified: /ˈpet.rə.faɪd/: cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra

Ví dụ: The building began to shake and she was petrified (Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và cô ấy cảm thấy kinh khiếp.)

Cụm từ mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi

  • A terrifying ordeal: Một thử thách thật đáng sợ

Ví dụ: High–speed racing is a terrifying ordeal (Đua xe tốc độ cao là một thử thách đáng sợ)

  • Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống

Ví dụ: hearing about the deadly diseasesent shivers down my spine (Nghe tin về căn bệnh chết người làm tôi lạnh cả xương sống)

  • Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy

Ví dụ: When he hear the scream at the end of the film, it will make the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng hét ở cuối bộ phim)

  • Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà

Ví dụ: When I heard her sing, I got goosebumps (khi nghe cô ấy hát, tôi đã nổi da gà)

  • Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi

Ví dụ: What does be scared shitless expression mean? (Biểu hiện của sự sợ hãi như thế nào?)

  • Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn

Ví dụ: What is frighten the life out of her? (Điều gì làm cô ấy sợ hãi cuộc sống?)

  • Jump out of my skin: Giật bắn cả mình

Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a shadow creeping into the kitchen. (Cô ấy giật bắn mình khi nhìn thấy cái bóng đen trong phòng bếp)

>>> Mời xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người

Từ khóa » Nói Về Nỗi Sợ Bằng Tiếng Anh