nói xấu {động từ} ; calumniate · (từ khác: vu khống) ; defame · (từ khác: phỉ báng, làm mất danh dự) ; impeach · (từ khác: bãi chức, buộc tội, tố cáo, gièm pha, bôi ...
Xem chi tiết »
nói xấu {verb} ; calumniate · (also: vu khống) ; defame · (also: phỉ báng, làm mất danh dự) ; impeach · (also: bãi chức, buộc tội, tố cáo, gièm pha, bôi nhọ, nghi ngờ).
Xem chi tiết »
NÓI XẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · speak ill · speak evil · talk badly · speak bad · saying unkind words · talking shit · to talk ill.
Xem chi tiết »
nói xấu sau lưng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: backbit, backbite, backbitten (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với nói xấu sau ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "nói xấu" thành Tiếng Anh: malign, abuse, asperse. Câu ví dụ: Ở sở bạn có thể bị nói xấu sau lưng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nói xấu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nói xấu - Speak ill of, backbite.
Xem chi tiết »
Từ nói xấu trong tiếng Anh là gì ; English, English ; backbite; bitch. say mean things ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "nói xấu" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Nói xấu đó là: Speak ill of, backbite ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
- betray (phản bội): He was accused of betraying his country during the war. (Anh ta bị buộc tội phản bội đất nước của mình trong chiến tranh.) - ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nói xấu' trong tiếng Anh. nói xấu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Look how they all speak ill of me behind my back because I married a woman thirty years younger than me, Avoid talking behind someone.
Xem chi tiết »
NÓI XẤU SAU LƯNG TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Diss /dɪs/ hay “dis”: Dùng để đả kích, phê phán, nói xấu sau lưng người khác. · 2. To dump somebody /dʌmp/ (v): chia tay một ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2015 · I read you like a book. (Tôi đi guốc trong bụng bạn.) I slipped my tongue. (Tôi lỡ lời.) The more, the merrier. (Càng ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2021 · Look how they all speak ill of me behind my back because I married a woman thirty years younger than me, Avoid talking behind someone.
Xem chi tiết »
- あっこうをいう - 「悪口を言う」 * n - かげぐち - 「陰口」 - [ÂM KHẨU]Ví dụ cách sử dụng từ "nói xấu" trong tiếng Nhật- nói xấu sau lưng:陰口を言う, - phản bác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói xấu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu