Nói Xấu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ nói xấu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | nói xấu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nói xấu | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nói xấu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nói xấu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nói xấu tiếng Nhật nghĩa là gì.
- あっこうをいう - 「悪口を言う」 * n - かげぐち - 「陰口」 - [ÂM KHẨU]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "nói xấu" trong tiếng Nhật
- - nói xấu sau lưng:陰口を言う
- - phản bác lại những lời nói xấu:陰口と戦う
- - nói xấu làm tổn thương đến ai đó:人を傷つける陰口
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nói xấu trong tiếng Nhật
- あっこうをいう - 「悪口を言う」 * n - かげぐち - 「陰口」 - [ÂM KHẨU]Ví dụ cách sử dụng từ "nói xấu" trong tiếng Nhật- nói xấu sau lưng:陰口を言う, - phản bác lại những lời nói xấu:陰口と戦う, - nói xấu làm tổn thương đến ai đó:人を傷つける陰口,
Đây là cách dùng nói xấu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nói xấu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới nói xấu
- bẻ hoa tiếng Nhật là gì?
- bệnh sốt phát ban tiếng Nhật là gì?
- vai trẻ con tiếng Nhật là gì?
- màn sắt tiếng Nhật là gì?
- người thợ vụng tiếng Nhật là gì?
- lưu đày tiếng Nhật là gì?
- cá trích tiếng Nhật là gì?
- tổng đài tiếng Nhật là gì?
- sự to lớn tiếng Nhật là gì?
- cây tre xanh tiếng Nhật là gì?
- sự phái đi tiếng Nhật là gì?
- vấn an tiếng Nhật là gì?
- tiền trợ cấp hàng năm tiếng Nhật là gì?
- đặt đĩa hát tiếng Nhật là gì?
- sự khô khan tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Nói Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI XẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI XẤU - Translation In English
-
NÓI XẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nói Xấu Sau Lưng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nói Xấu - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nói Xấu Bằng Tiếng Anh
-
Từ Nói Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"nói Xấu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
"nói Xấu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nói Xấu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nói Xấu Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Hay NóI XấU Sau Lưng
-
Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Nói Thông Dụng... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nói Xấu Tiếng Anh Là Gì - Nói Xấu Sau Lưng In English
nói xấu (phát âm có thể chưa chuẩn)